BÀI 15-HSK 1

BÀI 15-HSK 1

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ทบทวนบทที่5-6

ทบทวนบทที่5-6

University

16 Qs

SL 2.1

SL 2.1

University

16 Qs

4/3 สอบกลางภาค 2.2564  สอบครั้งที่ 2

4/3 สอบกลางภาค 2.2564 สอบครั้งที่ 2

KG - University

20 Qs

BÀI 1-3 HSK 1

BÀI 1-3 HSK 1

University

20 Qs

QUIZ 1 (三月七号2023年 )

QUIZ 1 (三月七号2023年 )

University

20 Qs

TMC401 Ch1&2

TMC401 Ch1&2

University

20 Qs

kuis YCT 1

kuis YCT 1

1st Grade - Professional Development

16 Qs

汉语考试1

汉语考试1

University

20 Qs

BÀI 15-HSK 1

BÀI 15-HSK 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

认识
Rènshí_/_(Quen biết)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

认识_/_Rènshí_/_(Quen biết)***VDA:你和李小姐是什么时候认识的?_/_A: Nǐ hé lǐ xiǎojiě shì shénme shíhòu rènshí de?_/_(A: Bạn và cô Lý quen nhau khi nào?)***VD

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nián_/_(Năm)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

年_/_nián_/_(Năm)***VDB:我们是2011年9月认识的。_/_B: Wǒmen shì 2011 nián 9 yuè rènshí de._/_(B: Chúng tôi quen nhau vào tháng 9 năm 2011.)***VD

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

大学
dàxué_/_(Trường đại học)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

大学_/_dàxué_/_(Trường đại học)***VDB:我们是在学校认识的,她是我大学同学。_/_B: Wǒmen shì zài xuéxiào rènshí de, tā shì wǒ dàxué tóngxué._/_(B: Chúng tôi quen nhau ở trường. Cô ấy là bạn cùng lớp đại học của tôi.)***VD

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

饭店
fàndiàn_/_(Khách sạn, nhà hàng)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

饭店_/_fàndiàn_/_(Khách sạn, nhà hàng)***VDA:你们是怎么来饭店的?_/_A: Nǐmen shì zěnme lái fàndiàn de?_/_(A: Các bạn đến khách sạn bằng cách nào?)***VD

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

出租车
chūzū chē_/_(Taxi)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

出租车_/_chūzū chē_/_(Taxi)***VDB:我们是坐出租车来的。_/_B: Wǒmen shì zuò chūzū chē lái de._/_(B: Chúng tôi đến bằng taxi.)***VD

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一起
yīqǐ_/_(Cùng nhau)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

一起_/_yīqǐ_/_(Cùng nhau)***VDB:他是和朋友一起开车来的。_/_B: Tā shì hé péngyǒu yīqǐ kai chē lái de._/_(B: Ông ấy và bạn cùng lái xe đến đây)***VD

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

高兴
gāoxìng_/_(Vui mừng)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

高兴_/_gāoxìng_/_(Vui mừng)***VDA:很高兴认识您!李小姐。_/_A: Hěn gāoxìng rènshí nín! Lǐ xiǎojiě._/_(A: Cô Lý, rất vui được biết cô)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?