
Kiểm Tra Môn Tin Học 10

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
10th Grade
•
Medium
Lưu Sinh
Used 1+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị của danh sách lst sau khi thực hiện đoạn code sau là gì? lst = [1, 2, 3] lst.append(4)
[1, 2, 3, 4]
[4, 1, 2, 3]
[1, 2, 3]
[1, 2, 3, [4]]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức insert(index, value) thực hiện điều gì?
Thêm phần tử value vào đầu danh sách
Chèn phần tử value vào vị trí index trong danh sách
Xóa phần tử value khỏi danh sách
Thêm phần tử value vào cuối danh sách
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn code sau in ra kết quả gì? lst = [1, 2, 3] lst.remove(4)
Danh sách vẫn giữ nguyên
Thêm 4 vào danh sách
Gây ra lỗi ValueError
Không có gì xảy ra
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức nào có thể được dùng để làm rỗng danh sách?
my_list.remove()
my_list.clear()
my_list.insert(0, [])
my_list.append([])
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả của đoạn code sau là gì? lst = [1, 2, 3, 4] lst.insert(2, [5, 6]) print(lst)
[1, 2, 5, 6, 3, 4]
[1, 2, [5, 6], 3, 4]
[1, 2, 3, 4, 5, 6]
[1, [5, 6], 2, 3, 4]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh nào sẽ tách chuỗi "apple,banana,orange" thành danh sách ['apple', 'banana', 'orange']?
s.split(",")
s.split(" ")
",".split(s)
s.split("")
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị của danh sách lst sau khi thực hiện đoạn code? lst = [1, 2, 3, 4, 5] lst.insert(len(lst), 99) print(lst)
[1, 2, 3, 4, 5, 99]
[1, 2, 3, 99, 4, 5]
[99, 1, 2, 3, 4, 5]
[1, 2, 3, 4, 99, 5]
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Web_FE_BASIC_SS25

Quiz
•
University
17 questions
Web_FE_BASIC_SS18

Quiz
•
University
13 questions
Quiz về Danh sách và Bảng trong HTML

Quiz
•
12th Grade
20 questions
7A-KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN 2

Quiz
•
7th Grade - University
12 questions
Тест з теми 'Списки – змінювані послідовності'

Quiz
•
7th Grade - University
16 questions
ICDL K4_ Xử lý văn bản P1_5*

Quiz
•
5th Grade - University
18 questions
K12 - T5 - Bài 4. Trình bày nội dung theo dạng danh sách, bảng

Quiz
•
12th Grade
19 questions
кэгэ информатика

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade