Quiz về tiếng Việt

Quiz về tiếng Việt

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Alphabet_2

Alphabet_2

KG - 6th Grade

11 Qs

쑥쑥 1일차

쑥쑥 1일차

1st Grade

10 Qs

카타카나 확인퀴즈

카타카나 확인퀴즈

1st - 12th Grade

13 Qs

중급베트남어 능력평가

중급베트남어 능력평가

KG - 9th Grade

13 Qs

Bài 2

Bài 2

1st - 5th Grade

12 Qs

제9과: 집

제9과: 집

1st Grade

11 Qs

Everyday English Set 2

Everyday English Set 2

KG - 5th Grade

10 Qs

재외동포를 위한 한국어 1-1 (unit 10-12) 복습

재외동포를 위한 한국어 1-1 (unit 10-12) 복습

1st Grade

7 Qs

Quiz về tiếng Việt

Quiz về tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

tình hoàng

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'안녕하세요 '와 같은 의미를 가진 단어는 무엇인가요?

Xin chào

Tạm biệt

Cảm ơn

Xin lỗi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'감사합니다'와 같은 의미를 가진 단어는 무엇인가요?

Xin lỗi

Cám ơn

Chào bạn

Hẹn gặp lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

이름을 묻는 문장은 무엇인가요?

Bạn mấy tuổi?

Bạn thích gì?

Bạn tên là gì?

Bạn ở đâu?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'어머니'와 같은 의미를 가진 단어는 무엇인가요?

Bố

Mẹ

Ông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'미안해요'와 같은 의미를 가진 단어는 무엇인가요?

Hẹn gặp lại

Xin lỗi bạn

Cám ơn bạn

Chào bạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

베트남 남부는 한 해에 몇 개의 계절이 있나요?

1

2

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

베트남에서 가장 인기 있는 음식은 무엇인가요?

cơm chiên

lẩu thái

phở

bánh xèo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?