địaaa

địaaa

11th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

met qua

met qua

11th Grade

65 Qs

Câu hỏi về hệ điều hành

Câu hỏi về hệ điều hành

11th Grade

70 Qs

ÔN TẬP TOÁN LỚP 3

ÔN TẬP TOÁN LỚP 3

3rd Grade - University

67 Qs

Câu hỏi về biên giới Việt Nam - Trung Quốc

Câu hỏi về biên giới Việt Nam - Trung Quốc

11th Grade

69 Qs

HKI-K11- 2021

HKI-K11- 2021

11th Grade

62 Qs

toán giữa kỳ 2 (fixed)

toán giữa kỳ 2 (fixed)

11th Grade

70 Qs

Quy tắc đếm - Toán 11

Quy tắc đếm - Toán 11

11th Grade

62 Qs

Ôn tập hình trực quan lớp 6 chương 4

Ôn tập hình trực quan lớp 6 chương 4

1st - 12th Grade

65 Qs

địaaa

địaaa

Assessment

Quiz

Mathematics

11th Grade

Easy

Created by

Kika Chanel

Used 4+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoa Kì là quốc gia rộng lớn nằm ở

trung tâm châu Mĩ.

trung tâm châu Âu.

trung tâm Nam Mĩ.

trung tâm Bắc Mĩ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kiểu khí hậu nào sau đây phổ biến ở vùng phía Đông và vùng Trung tâm Hoa Kì?

Ôn đới lục địa và hàn đới.

Hoang mạc và ôn đới lục địa.

Cận nhiệt đới và ôn đới.

Cận nhiệt đới và xích đạo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ha-oai là hòn đảo nằm giữa đại dương nào dưới đây?

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Bắc Băng Dương.

Đại Tây Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở phía Đông Bắc có khoáng sản chủ yếu nào sau đây?

Kim loại đen.

Kim loại màu.

Năng lượng.

Phi kim loại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hoạt động điện lực nào sau đây ở Hoa Kì không sử dụng nguồn năng lượng sạch, tái tạo?

Nhiệt điện.

Điện địa nhiệt.

Điện gió.

Điện mặt trời.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng ven bờ Thái Bình Dương của Hoa Kỳ có khí hậu

Cận nhiệt đới và ôn đới hải dương.

Cận nhiệt đới và bán hoang mạc

Cận nhiệt đới và hoang mạc.

Bán hoang mạc và ôn đới hải dương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng phía Tây Hoa Kỳ, tài nguyên chủ yếu có

Rừng, kim loại màu, dầu mỏ.

Rừng, kim loại đen, kim loại màu

Rừng, thủy điện, kim loại màu.

Rừng, thủy điện, than đá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?