
Đố Vui Học Tập

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Medium
trng.hoanghung.2508 apple_user
Used 4+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai tay nâng đỡ hai đầu, Vật nặng, vật nhẹ chia nhau hai phần. Nhìn xem đoán thử cho gần, Là vật chi đó, cân phân nặng – nhẹ?
Cái chảo
Cái kéo
Cái cân
Cái thước
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tuy nhỏ nhưng rất chăm làm, Ngày ngày đi hút mật vàng khắp nơi. Cùng nhau xây tổ trên trời, Mật ngon ngọt lịm, ai ơi đoán nào?
Con kiến
Con bướm
Con ong
Con muỗi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lưng dài, sừng nhọn cong cong, Ngày cày đêm nghỉ, ở trong đồng làng. Siêng năng chẳng quản gian nan, Giúp người cày cấy, đoán nhanh là gì?
Con trâu
Con bò
Con ngựa
Con dê
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân dài thẳng tắp một màu, Xanh tươi bốn mùa, cùng nhau kết đoàn. Nhà nào cũng thấy có hàng, Dựng nhà, làm cột, ai đoán thử xem?
Cây tre
Cây cau
Cây mía
Cây dừa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mùa hè mát rượi nhờ ta, Gió đưa vi vu khắp nhà khắp nơi. Tay người vặn nhẹ một hồi, Gió liền thổi mát, đoán mau kẻo lầm!
Cái chăn
Cái nón
Cái quạt
Cái bát
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi thời nhỏ bé xinh xinh, Bên trong có lửa lung linh sáng ngời. Trời đêm không có mặt trời, Nhờ tôi chiếu rọi khắp nơi mọi nhà.
Đèn dầu
Đèn điện
Đèn pin
Nến
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ban ngày trốn biệt chẳng ra, Đến khi trời tối sáng lòa trên cao. Lúc tròn, lúc khuyết thanh tao, Thường cùng sao sáng, ai nào biết ta?
Mặt trời
Mặt trăng
Sao chổi
Đèn lồng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
tobe practice

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA3 T4 SPEAKING - READING

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
This is my nose (grade3)

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Simple sentences

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Number 1-10, How many

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
第三课练习

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
unit 5+6

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
テスト

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Text Features

Quiz
•
3rd Grade