Revision, KTGK 2, Phrasal Verbs

Revision, KTGK 2, Phrasal Verbs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 11 - simple past - present perfect

grade 11 - simple past - present perfect

9th - 12th Grade

16 Qs

VOC1 của TED-ED

VOC1 của TED-ED

9th - 12th Grade

23 Qs

Collocation 75

Collocation 75

12th Grade

15 Qs

Phrasal Verb

Phrasal Verb

2nd Grade - University

20 Qs

Common Verbs and Prepositions

Common Verbs and Prepositions

9th Grade

18 Qs

IDIOMS_MEANING

IDIOMS_MEANING

12th Grade

18 Qs

Q2L1

Q2L1

9th Grade

18 Qs

Unit1: Home life (đọc)

Unit1: Home life (đọc)

12th Grade

17 Qs

Revision, KTGK 2, Phrasal Verbs

Revision, KTGK 2, Phrasal Verbs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go through

đi xuyên qua, kiểm tra, trải qua

đi qua, bỏ qua, không chú ý

đi đến, rời khỏi, không quay lại

đi vào, đi ra, không dừng lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring down

hạ xuống, làm giảm, đánh bại, lật đổ

tăng lên, phát triển, mở rộng

giữ lại, bảo vệ, duy trì

thúc đẩy, khuyến khích, hỗ trợ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come down with

mắc bệnh

tăng cường sức khỏe

cảm thấy mệt mỏi

tránh xa bệnh tật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make off

chạy trốn, trốn thoát

đi bộ

ngồi lại

đi ngủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carry away

đánh cắp

làm phấn khích

mang đi chỗ khác

giữ lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make up

trang điểm

bịa đặt

dựng chuyện

chiếm tỉ lệ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

close down

đóng cửa, phá sản

mở cửa, phát triển

tăng trưởng, mở rộng

đầu tư, sinh lời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?