G5 - Vocab 1

G5 - Vocab 1

5th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

Tiếng Việt 2 - Buổi 2 (HKI - Tuần4)

Tiếng Việt 2 - Buổi 2 (HKI - Tuần4)

5th Grade

30 Qs

family and friends 4

family and friends 4

4th - 5th Grade

29 Qs

Bài tập ôn luyện tuần 13 lớp 3E

Bài tập ôn luyện tuần 13 lớp 3E

KG - 9th Grade

30 Qs

english 5 unit 7

english 5 unit 7

5th Grade

36 Qs

review english 5 unit 6

review english 5 unit 6

5th Grade

38 Qs

E5 - UNIT 7

E5 - UNIT 7

5th Grade

31 Qs

1.4.Ôn vòng thi sơ khảo cấp trường TNTV lớp 1-Số 4(tranganh0612)

1.4.Ôn vòng thi sơ khảo cấp trường TNTV lớp 1-Số 4(tranganh0612)

5th Grade

30 Qs

G5 - Vocab 1

G5 - Vocab 1

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Hard

Created by

Thảo Phương

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân biệt building và tower

building: công trình có mái, tường, dùng để ở kinh doanh

tower: công trình cao, thường dùng để quan sát (tháp quan sát, tháp đồng hồ)

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân biệt hard và hardly

Hard có thể là tính từ (adj) với nghĩa "khó khăn" hoặc "cứng rắn".

Hard cũng có thể là trạng từ (adv) với nghĩa "mạnh", "chăm chỉ".

Hardly là trạng từ mang nghĩa phủ định, nghĩa là "hầu như không", "gần như không".

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Are these grammatically correct?

He works hardly every day.

The test was hardly.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc giờ theo hai cách: 4:05

Casual: 4 giờ 5 phút

Traditional: 4 giờ 5 phút

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân biệt "arrive at" và "arrive in"

"Arrive in" → Dùng cho địa điểm lớn như thành phố, quốc gia

"Arrive at" → Dùng cho địa điểm nhỏ, cụ thể như sân bay, nhà ga, tòa nhà

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những loại động từ không chia ở hiện tại tiếp diễn (chia hiện tại đơn):

Động từ tri giác: taste, smell, hear

Động từ tình trạng: look, sound, seem

Động từ ghét/thích/muốn: like, love, hate, dislike, want, need

Động từ tri thức: know, understand, remember

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

What is the width of this road = How wide is this road?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?