ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 KHTN 6

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 KHTN 6

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN 6. Thực vật

KHTN 6. Thực vật

6th Grade

15 Qs

khoa học tự nhiên 6 CĐ8

khoa học tự nhiên 6 CĐ8

6th Grade

10 Qs

ÔN TẬP KHTN 6 HKII

ÔN TẬP KHTN 6 HKII

6th Grade - University

16 Qs

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 (Bài số 2)

ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ 2 (Bài số 2)

6th Grade

17 Qs

BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN BÀI THỰC VẬT

BÀI KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN BÀI THỰC VẬT

6th Grade

10 Qs

BÀI TẬP KHTN 6

BÀI TẬP KHTN 6

6th - 8th Grade

10 Qs

Thực vật

Thực vật

6th Grade

15 Qs

Thử thách chọn thủ lĩnh - Ôn tập đa dạng thực vật

Thử thách chọn thủ lĩnh - Ôn tập đa dạng thực vật

6th Grade - Professional Development

12 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 KHTN 6

ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 KHTN 6

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Medium

Created by

Ngọc Trần

Used 4+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loài nào sau đây thuộc ngành Ruột khoang?

Giun đất

Mực

Thủy tức

Tôm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các nhóm thực vật sau, nhóm nào có thể sinh sản bằng bào tử?

Cây thông, cây xoài

Cây dương xỉ, cây rêu

Cây mít, cây bưởi

Cây tre, cây mía

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm cây nào sau đây thuộc nhóm thực vật có hoa?

Cây thông, cây dương xỉ

Cây lúa, cây ngô

Cây rêu, cây quyết

Cây dương xỉ, cây thông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây nào sau đây không thuộc nhóm thực vật hạt kín?

Cây xoài

Cây lúa

Cây thông

Cây bưởi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật có đặc điểm nào sau đây thuộc nhóm động vật không xương sống?

Có xương sống, di chuyển bằng chân

Không có xương sống, cơ thể mềm hoặc có vỏ cứng

Có xương sống, sinh sản bằng trứng hoặc con non

Có bộ xương trong nâng đỡ cơ thể

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật nào sau đây thuộc ngành Chân khớp?

Bạch tuộc

San hô

Ong

Giun đất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các nhóm động vật sau, nhóm nào chỉ gồm động vật không xương sống?

Cá, ếch, rắn

Ong, sứa, bạch tuộc

Rùa, mèo, voi

Gà, cá, thỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?