CLB Tiểu học

CLB Tiểu học

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

外语课

外语课

1st Grade

20 Qs

luyentapchude2 food

luyentapchude2 food

1st - 5th Grade

17 Qs

五个香蕉

五个香蕉

1st Grade

20 Qs

review kosakata

review kosakata

1st - 5th Grade

18 Qs

แบบทดสอบหลังเรียนบทที่ 3-4

แบบทดสอบหลังเรียนบทที่ 3-4

1st - 12th Grade

15 Qs

Hobi

Hobi

1st - 5th Grade

15 Qs

Hanyu 2 Bab 4

Hanyu 2 Bab 4

KG - 12th Grade

20 Qs

Hanyu 2 Bab 15

Hanyu 2 Bab 15

1st - 5th Grade

15 Qs

CLB Tiểu học

CLB Tiểu học

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Hà Nguyễn

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi là người Việt Nam trong tiếng Trung là gì?

我是中国人 (Wǒ shì Zhōngguó rén)

我是美国人 (Wǒ shì Měiguó rén)

我是越南人 (Wǒ shì Yuènán rén)

我是法国人 (Wǒ shì Fǎguó rén)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước trong tiếng Trung là gì?

牛奶 (niú nǎi)

水 (shuǐ)

茶 (chá)

咖啡 (kā fēi)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi thích uống trà trong tiếng Trung là gì?

我喜欢茶 (Wǒ xǐhuān chá)

我喜欢水 (Wǒ xǐhuān shuǐ)

我喜欢苹果 (Wǒ xǐhuān píngguǒ)

我喜欢葡萄 (Wǒ xǐhuān pútao)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi thích uống cà phê trong tiếng Trung là gì?

我喜欢咖啡 (Wǒ xǐhuān kāfēi)

我喜欢草莓 (Wǒ xǐhuān cǎoméi)

我喜欢西瓜 (Wǒ xǐhuān xīguā)

我喜欢茶 (Wǒ xǐhuān chá)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

苹果 (píngguǒ) có nghĩa là gì?

Dâu tây

Dưa hấu

Táo

Nho

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

草莓 (cǎoméi) có nghĩa là gì?

Dâu tây

Táo

Nho

Cà phê

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

葡萄 (pútao) là gì?

Táo

Nho

Dâu tây

Trà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?