Tin 10_CĐ5_Bài 23. Một số lệnh làm việc với dữ liệu danh sách

Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Hard
Võ Thị Thúy Đồng Võ
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giả sử A = [‘a’, ‘b’, ‘c’, ‘d’, 2, 3, 4]. Các biểu thức sau trả về giá trị đúng hay sai?
>>> 6 in A >>> ‘a’ in A
True, False.
True, False.
False, True.
False, False.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết kết quả khi thực hiện chương trình sau?
1, 2, 3, 4.
1, 2, 4, 3, 5.
1, 2, 3, 4, 5.
1, 2, 4, 5.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để xóa 2 phần tử ở vị trí 1 và 2 trong danh sách a hiện tại ta dùng lệnh nào?
del a[1:2]
del a[0:2]
del a[0:3]
del a[1:3]
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho danh sách A = [5, 2, 7, 4, 3, 9]. Hãy cho biết kết quả của danh sách A sau khi thực hiện lệnh A.remove(A[3])?
A = [5, 2, 7, 4, 9]
A = [5, 2, 7, 3, 9]
A = [5, 2, 4, 3, 9]
Không có đáp án đúng.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho danh sách D = [3, 6, 9, 12, 15]. Em hãy xác định các phát biểu nào là đúng?
Lệnh D.clear() sẽ xóa toàn bộ danh sách và khi kiểm tra lại, D sẽ là [].
Sau khi thực hiện D.remove(9), danh sách sẽ trở thành [3, 6, 12, 15].
Lệnh D.remove(20) sẽ xóa phần tử có giá trị 20 và danh sách trở thành [3, 6, 9, 12, 15].
Lệnh D.append(18) sẽ thêm giá trị 18 vào đầu danh sách.
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP KIẾN THỨC XÂU KÍ TỰ

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quiz về Tìm kiếm Thông tin

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Câu lệnh rẽ nhánh

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài kiểm tra Trắc Nghiệm Chủ Đề 2: Mạng máy tính và Internet

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
KT 15 PHÚT TIN 6 - HKII(L2)

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
TIN 10_B22_LIST

Quiz
•
10th Grade
10 questions
BAI 24_LOP10_BAITAP

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Trắc nghiệm: Bài 18-Các lệnh vào ra đơn giản

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade