[XDKN 1] Quiz 15.03

[XDKN 1] Quiz 15.03

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adults Adv 1 Final Quiz

Adults Adv 1 Final Quiz

4th Grade - University

21 Qs

COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS

COUNTABLE AND UNCOUNTABLE NOUNS

12th Grade

15 Qs

Vocabulary - Work

Vocabulary - Work

12th Grade - University

18 Qs

ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 9

ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 9

9th Grade

20 Qs

To-infinitives

To-infinitives

11th - 12th Grade

15 Qs

12CB- PROGRESS TEST 1-U1,2 (HK1) 21-22

12CB- PROGRESS TEST 1-U1,2 (HK1) 21-22

12th Grade

20 Qs

Congratulating and Complimenting Others

Congratulating and Complimenting Others

10th Grade

15 Qs

SAS Bing Grade 7

SAS Bing Grade 7

7th Grade - University

20 Qs

[XDKN 1] Quiz 15.03

[XDKN 1] Quiz 15.03

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

Chic (a)

cú chấn động tâm lý

Jolt (n)

Sang trọng, thanh lịch

Beverage (n)

Đồ uống, thức uống

Retard (v)

Làm chậm, giảm tốc độ của một quá trình hoặc sự phát triển nào đó

2.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

Brew (n)

Năng suất, sản xuất, sản sinh ra nhiều cái gì đó trong thời gian ngắn

Brew (v)

Kiên trì, không thay đổi (trong thói quen hay sở thích)

Die-hard (a)

Đồ uống được pha chế (cà phê, trà hoặc bia)

Prolific (a)

Pha chế

3.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

Property (n)

Sự pha chế (ngâm hoặc chế biến nguyên liệu vào nước nóng để chiết xuất hương vị, dinh dưỡng hoặc tác dụng từ chúng)

Sustenance (n)

Đặc tính, tính chất

Curing (n)

Sự nuôi dưỡng (thể chất, tinh thần)

Infusion (n)

Quá trình chế biến, xử lý thực phẩm

4.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

Lore (n)

Thức ăn, nguồn dinh dưỡng

Newfound (a)

Chất lượng cao, tinh tế, được chế biến công phu

Gourmet (a)

Mới tìm thấy, mới phát hiện

Sustenance (n)

Kiến thức, sự hiểu biết chuyên sâu về lĩnh vực, vấn đề nào đó

5.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

Exhaustive (a)

Dễ chịu, yên bình

Antioxidant (n)

Chất chống oxy hóa

Soothing (a)

Toàn diện, chi tiết, hoàn chỉnh

Clue (n)

Manh mối

6.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

Consultant (n)

Hỏi ý kiến, lời khuyên

High-end (a)

Chuyên gia tư vấn

Consultation (n)

Cao cấp, sang trọng

Consult (v)

Quá trình tham khảo ý kiến

7.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

Evolution (n)

Ngành thiên văn học

Evolve (v)

Tiến hóa

Astronomy (n)

Nhà thiên văn học

Astronomer (n)

Sự tiến hóa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?