Quiz N3.594JB - Ngày 21.03.2025

Quiz N3.594JB - Ngày 21.03.2025

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CJ6-3 Enjoy ~ing

CJ6-3 Enjoy ~ing

1st - 5th Grade

12 Qs

JAP2117 QUIZ 4

JAP2117 QUIZ 4

4th Grade

10 Qs

日本語総まとめN3文法 第1週4日目

日本語総まとめN3文法 第1週4日目

University

10 Qs

JAP2118 Japanese Reading 2 Quiz 3

JAP2118 Japanese Reading 2 Quiz 3

2nd Grade

10 Qs

N4文法復習

N4文法復習

1st Grade

10 Qs

漢字の読み方26

漢字の読み方26

2nd Grade

10 Qs

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary2 L5

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary2 L5

University - Professional Development

10 Qs

Bài 20 Minna - Động từ thể thường

Bài 20 Minna - Động từ thể thường

3rd - 5th Grade

10 Qs

Quiz N3.594JB - Ngày 21.03.2025

Quiz N3.594JB - Ngày 21.03.2025

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Miao Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

警察が事故の原因を(   )しているが、まだわからないことが多い。

研究

確認

理解

調査

Answer explanation

Đáp án 4. 調査 (ちょうさ): khảo sát, điều tra
Dịch: Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn nhưng vẫn còn nhiều điều chưa rõ.
Đáp án sai:
1.研究 (けんきゅう): nghiên cứu
2.確認 ( かくにん): xác nhận
3.理解 (りかい): hiểu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「期末試験の(   )がどこか、教えてください」

内容

範囲

中身

Answer explanation

Đáp án 3. 範囲 (はんい):phạm vi
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết phạm vi của kỳ thi cuối kì không?
1.内容 (ないよう): nội dung
2.幅 はば): chiều rộng
4.中身 (なかみ): bên trong

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

解決

テストの問題はとても難しかったが、解決した。

アンケートの質問に解決して、プレゼントをもらった。

電気店へパンコンを持って行って、故障を解決してもらった。

クラスでずっと話し合っていた問題が解決した。

Answer explanation

Đáp án 4. 解決 (かいけつ): giải quyết
Dịch: Vấn đề chúng tôi thảo luận trên lớp đã được giải quyết.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

彼を__ _★_ __ __好きになる。

彼が

知れば

ほど

しる

Answer explanation

Đáp án 4.
Sắp xếp: 2-4-3-1

1.彼が

2.知れば

3.ほど

4.しる
Ngữ pháp:
Aいければ ✙  Aいほど
Aななら ✙  Aなほど
V (thể điều kiện) + V (thể từ điển)ほど
Dịch: Càng biết nhiều về anh ấy, tôi càng thích anh ấy.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

子どもの成長は早い。会う(   )大きくなっている。

について

おきに

たびに

うちに

Answer explanation

Đáp án 3.
Nの ✙ たび(に): Mỗi khi, mỗi lần
V (thể từ điển) ✙ たび(に)
Dịch: Trẻ con lớn nhanh thật. Mỗi lần gặp là lại thấy lớn thêm.
Đáp án sai:
1. N + について:Về…
2. N (thời gian, khoảng cách) ✙ おきに: diễn tả ý: cứ cách một khoảng thời gian hoặc khoảng cách nào đó thì một hành động/sự việc sẽ lặp lại.
4. Vない/ Vている ✙ うちに: Trong lúc, trong khi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今、赤ちゃんが寝た(   )だから、静かに入ってきてください。

とたん

ところ

とき

ころ

Answer explanation

Đáp án 2. Vた+ところ:Khi...thì...
Dịch: Khi em bé ngủ thì hãy vào nhẹ nhàng .
Đáp án sai:
1.Vた + とたん:vừa mới..thì…
3.N の/Aい/Aな/V thể thường + とき:Lúc…/ Khi…

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あ!カップが割れちゃった!お母さんに見つからない( )、捨てちゃおう。



1. わりに

2. ために

3. まえに

4. うちに

Answer explanation

Đáp án 4. Vる/Vている/ Vない + うちに: Tranh thủ...
Dịch: A! Cái cốc bị vỡ rồi. Hãy vứt nó đi tranh thủ lúc mẹ chưa thấy.
Đáp án sai:
1. Thể thường + わりに:Tuy… nhưng…
2. V/A/Naな / Nの + ため(に):vì...nên...
3. 前に:trước