Quiz N3.594JB - Ngày 21.03.2025

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Miao Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
警察が事故の原因を( )しているが、まだわからないことが多い。
研究
確認
理解
調査
Answer explanation
Đáp án 4. 調査 (ちょうさ): khảo sát, điều tra
Dịch: Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn nhưng vẫn còn nhiều điều chưa rõ.
Đáp án sai:
1.研究 (けんきゅう): nghiên cứu
2.確認 ( かくにん): xác nhận
3.理解 (りかい): hiểu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「期末試験の( )がどこか、教えてください」
内容
幅
範囲
中身
Answer explanation
Đáp án 3. 範囲 (はんい):phạm vi
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết phạm vi của kỳ thi cuối kì không?
1.内容 (ないよう): nội dung
2.幅 はば): chiều rộng
4.中身 (なかみ): bên trong
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
解決
テストの問題はとても難しかったが、解決した。
アンケートの質問に解決して、プレゼントをもらった。
電気店へパンコンを持って行って、故障を解決してもらった。
クラスでずっと話し合っていた問題が解決した。
Answer explanation
Đáp án 4. 解決 (かいけつ): giải quyết
Dịch: Vấn đề chúng tôi thảo luận trên lớp đã được giải quyết.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
彼を__ _★_ __ __好きになる。
彼が
知れば
ほど
しる
Answer explanation
Đáp án 4.
Sắp xếp: 2-4-3-1
1.彼が
2.知れば
3.ほど
4.しる
Ngữ pháp:
Aいければ ✙ Aいほど
Aななら ✙ Aなほど
V (thể điều kiện) + V (thể từ điển)ほど
Dịch: Càng biết nhiều về anh ấy, tôi càng thích anh ấy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
子どもの成長は早い。会う( )大きくなっている。
について
おきに
たびに
うちに
Answer explanation
Đáp án 3.
Nの ✙ たび(に): Mỗi khi, mỗi lần
V (thể từ điển) ✙ たび(に)
Dịch: Trẻ con lớn nhanh thật. Mỗi lần gặp là lại thấy lớn thêm.
Đáp án sai:
1. N + について:Về…
2. N (thời gian, khoảng cách) ✙ おきに: diễn tả ý: cứ cách một khoảng thời gian hoặc khoảng cách nào đó thì một hành động/sự việc sẽ lặp lại.
4. Vない/ Vている ✙ うちに: Trong lúc, trong khi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
今、赤ちゃんが寝た( )だから、静かに入ってきてください。
とたん
ところ
とき
ころ
Answer explanation
Đáp án 2. Vた+ところ:Khi...thì...
Dịch: Khi em bé ngủ thì hãy vào nhẹ nhàng .
Đáp án sai:
1.Vた + とたん:vừa mới..thì…
3.N の/Aい/Aな/V thể thường + とき:Lúc…/ Khi…
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
あ!カップが割れちゃった!お母さんに見つからない( )、捨てちゃおう。
1. わりに
2. ために
3. まえに
4. うちに
Answer explanation
Đáp án 4. Vる/Vている/ Vない + うちに: Tranh thủ...
Dịch: A! Cái cốc bị vỡ rồi. Hãy vứt nó đi tranh thủ lúc mẹ chưa thấy.
Đáp án sai:
1. Thể thường + わりに:Tuy… nhưng…
2. V/A/Naな / Nの + ため(に):vì...nên...
3. 前に:trước
Similar Resources on Wayground
10 questions
Perbaikan Nilai Unit 20 Bahasa Jepang (2)- XI KARTINI

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Grammar N5

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
第11か 道案内

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
海をかっとばせ 練習

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Lớp học của Tiên nữ

Quiz
•
University
10 questions
JAP2117 QUIZ 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Evaluasi Moji Goi N5 #1

Quiz
•
University
10 questions
日本語総まとめN3文法 第1週4日目

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Subject Pronouns and conjugating SER

Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
12 questions
Greetings in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
sujeto y predicado

Quiz
•
1st - 3rd Grade