từ vựng unit 10

từ vựng unit 10

9th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

Collocations Destination C1 C2 Unit 2

Collocations Destination C1 C2 Unit 2

9th Grade

40 Qs

Unit 4 Grade 9 ( No 5)

Unit 4 Grade 9 ( No 5)

9th Grade

40 Qs

IELTS VOCAB: CULTURE

IELTS VOCAB: CULTURE

9th - 12th Grade

41 Qs

englsih 9 unit 6

englsih 9 unit 6

9th Grade

50 Qs

UNIT 7_ VOCABULARY CHECK

UNIT 7_ VOCABULARY CHECK

9th - 12th Grade

45 Qs

Unit 10,11 Grade 9 ( No 1)

Unit 10,11 Grade 9 ( No 1)

9th Grade

50 Qs

G9. Vocabulary Revision

G9. Vocabulary Revision

9th Grade

50 Qs

từ vựng unit 10

từ vựng unit 10

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Sen Trần

Used 2+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

climate change

tin tức trong ngày

dự báo thời tiết

biến đổi khí hậu

bản tin thời sự

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pesticide

thuốc lá

thuốc sâu

thuốc diệt cỏ

thuốc nan y

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

observe

quan sát, chú ý

cập nhật tình hình

thu thập tin tức

dự báo thời tiết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

grassland

khu vực trung tâm

khu vực đất liền

khu vực cấm

khu vực đồng cỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nature reserve

tthiên nhiên hoang dã

khu bảo tồn thiên nhiên

khu rừng ngập khu bảo tồn thiên nhiên

khu rừng ngập mặn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appreciate

cho rằng

biết là

đánh giá cao

nhận thức

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

harm

ác độc

làm hại

đánh đập

bắt cóc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?