TH1 - Bài 10 - Tiền

TH1 - Bài 10 - Tiền

10th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nivel 6

Nivel 6

1st - 12th Grade

10 Qs

number in Mandarin

number in Mandarin

KG - University

10 Qs

第三课 时间 dialogue 1&2

第三课 时间 dialogue 1&2

9th - 12th Grade

16 Qs

Chinese 1 Unit 4.1 & 4.2

Chinese 1 Unit 4.1 & 4.2

9th - 12th Grade

12 Qs

SALC Japanese Currency

SALC Japanese Currency

7th - 10th Grade

10 Qs

301 Lesson 08

301 Lesson 08

10th Grade

12 Qs

Age & Birthday

Age & Birthday

4th - 12th Grade

15 Qs

Mandarin LingShia Grade X

Mandarin LingShia Grade X

10th Grade

10 Qs

TH1 - Bài 10 - Tiền

TH1 - Bài 10 - Tiền

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hà Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1 tệ (元 / 块) bằng bao nhiêu hào (角 / 毛)?​

1

10

100

1000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1 hào (角 / 毛) bằng bao nhiêu xu (分)?​

1

10

100

1000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số tiền 30 tệ được viết như thế nào trong tiếng Trung?​

三十元

三十块

三十元 / 三十块

三十元 / 三十块 / 三十

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số tiền 5 hào được viết như thế nào trong tiếng Trung?​

五角

五毛

五角 / 五毛

五角 / 五毛 / 五

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số tiền 20 xu được viết như thế nào trong tiếng Trung?​

二十分

二分

二十分 / 二分

二十分 / 二分 / 二

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số tiền 3 tệ 5 hào 2 xu được viết như thế nào trong tiếng Trung?​

三元五角二分

三块五毛二分

三元五角二分 / 三块五毛二分

三元五角二分 / 三块五毛二分 / 三五二

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong khẩu ngữ, 元 thường được thay bằng đơn vị nào?​

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?