Bài 16

Bài 16

KG

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

công nghệ

công nghệ

KG

26 Qs

Ôn Tập Giữa Kỳ 2 Vật Lý 12

Ôn Tập Giữa Kỳ 2 Vật Lý 12

1st Grade

26 Qs

Câu hỏi về điện trường

Câu hỏi về điện trường

KG

28 Qs

điện tử công suất 4

điện tử công suất 4

University

31 Qs

Công Nghệ

Công Nghệ

KG

27 Qs

công nghệ

công nghệ

12th Grade

32 Qs

bài ôn tập Công Nghệ

bài ôn tập Công Nghệ

6th - 8th Grade

30 Qs

Công nghệ 10a1

Công nghệ 10a1

University

30 Qs

Bài 16

Bài 16

Assessment

Quiz

Others

KG

Hard

Created by

dang khoi

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Kí hiệu như hình vẽ là của loại linh kiện điện tử:

Diode ổn áp (Diode Zene).

Diode chỉnh lưu.

Transistor.

Tụ điện.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Linh kiện diode có

hai dây dẫn ra là 2 điện cực: A, K.

hai dây dẫn ra là 2 điện cực: A, G.

hai dây dẫn ra là 2 điện cực: K, G.

hai dây dẫn ra là 2 điện cực: A1, A2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào sau đây sai.

Diode tiếp điểm chỉ cho dòng điện nhỏ đi qua.

Diode tiếp mặt chỉ cho dòng điện lớn đi qua.

Diode ổn áp dùng để ổn định điện áp một chiều.

Diode chỉnh lưu cho dòng điện qua hai chiều.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diode ổn áp có chức năng

dùng để chỉnh lưu

dùng để tách sóng và trộn tần.

dùng để ổn định điện áp một chiều.

biến đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diode ổn áp (Diode Zene) khác Diode chỉnh lưu ở chỗ

bị đánh thủng mà vẫn không hỏng.

chỉ cho dòng điện chạy qua theo một chiều từ anốt (A) sang catốt (K).

không bị đánh thủng khi bị phân cực ngược.

chịu được áp ngược cao hơn mà không bị đánh thủng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Linh kiện điện tử cho dòng ngược đi qua là

Diode thường.

Tụ điện.

Diode tiếp mặt chỉnh lưu.

Diode Zene.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Kí hiệu như hình vẽ bên là của loại linh kiện điện tử:

Transistor loại NPN.

Transistor loại PNP.

Transistor loại NNP.

Transistor loại PPN.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Others