Trong phân tử phức chất [Ag(NH3)2]OH, NH3 được gọi là:

PHỨC CHẤT

Quiz
•
Professional Development
•
•
Medium
Bảo Nhi Đoàn
Used 5+ times
FREE Resource
Student preview

14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Phối tử
B. Acid
C. Số phối trí
D. Nguyên tử trung tâm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Số oxi hóa của nguyên tử trung tâm trong phức chất [Co(NH3)4(OH2)2]SO4 là:
A. +3
B. +2
C. +4
D. +1
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Cho kim loại sodium tác dụng với phức chất [Mn2(CO)10] thu được hợp chất phức Na[Mn(CO)5] với phối tử carbonyl (CO). Số oxi hóa của Mn trong phức chất Na[Mn(CO)5] là:
A. -1
B. +1
C. 0
D. -2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Cho carbon monoxide lần lượt đi qua nickel (Ni) nung nóng ở 80°C thu được phức chất [Ni(CO)4] ở thể khí. Tiếp tục dẫn [Ni(CO)4] qua khu vực có nhiệt độ khoảng 200°C phức chất [Ni(CO)4] phân huỷ thu được nickel tinh khiết. Quá trình này được ứng dụng để tinh chế nickel. Số oxi hoá của nickel trong phức chất [Ni(CO)4] là:
A. +2
B. +1
C. -1
D. 0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trong phân tử phức chất [Cu(OH2)3(NH3)4]SO4, nguyên tử trung tâm copper tạo liên kết cho - nhận với những phối tử nào?
A. Chỉ có H2O.
B. Chỉ có NH3
C. Chỉ có SO42-
D. Cả NH3 và H2O
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Thực nghiệm cho biết phức chất [Co(en)3]2+ (trong đó en là kí hiệu của ethylenediamine, H2N - CH2 - CH2 - NH2) có 6 liên kết cho - nhận giữa nguyên tử trung tâm với các phối tử. Mỗi phối tử en đã liên kết với nguyên tử trung tâm qua:
A. Hai nguyên tử carbon
B. Hai nguyên tử nitrogen
C. Một nguyên tử carbon và một nguyên tử nitrogen
D. Một nguyên tử nitrogen và một nguyên tử hydrogen
A. Hai nguyên tử carbon
B. Hai nguyên tử nitrogen
C. Một nguyên tử carbon và một nguyên tử nitrogen
D. Một nguyên tử nitrogen và một nguyên tử hydrogen
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Phức chất X có công thức hóa học là [Pt(NH3)4][PtCl4]. Có bao nhiêu liên kết sigma có trong phức chất X?
A. 18
B. 19
C. 20
D. 22
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade
Discover more resources for Professional Development
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade