T74_Bài Tập Tỉ Số và Tỉ Số Phần Trăm

T74_Bài Tập Tỉ Số và Tỉ Số Phần Trăm

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán 6_Luyện tập làm tròn, ước lượng, tỉ số và tỉ số phần trăm

Toán 6_Luyện tập làm tròn, ước lượng, tỉ số và tỉ số phần trăm

6th Grade

14 Qs

hai bài toán về phân số toán 6

hai bài toán về phân số toán 6

6th Grade

13 Qs

TOAN 7. LUYEN TAP CHUNG- T92

TOAN 7. LUYEN TAP CHUNG- T92

6th - 8th Grade

6 Qs

Bài tập ôn tập

Bài tập ôn tập

KG - Professional Development

10 Qs

Cộng các số tròn chục

Cộng các số tròn chục

6th Grade

7 Qs

Giải bài toán bằng cách lập phương trình - Toán 8

Giải bài toán bằng cách lập phương trình - Toán 8

1st - 12th Grade

10 Qs

6901. Chương 9. Ôn tập Số liệu, Xác suất

6901. Chương 9. Ôn tập Số liệu, Xác suất

6th Grade

10 Qs

ON TAP HKI

ON TAP HKI

6th Grade

15 Qs

T74_Bài Tập Tỉ Số và Tỉ Số Phần Trăm

T74_Bài Tập Tỉ Số và Tỉ Số Phần Trăm

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Easy

Created by

Thư Phạm Văn

Used 13+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính tỉ số phần trăm của 25 so với 200.

12.5%

15%

20%

10%

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu một sản phẩm giảm giá 20%, giá mới là bao nhiêu nếu giá cũ là 500000 VNĐ?

500000 VNĐ

350000 VNĐ

400000 VNĐ

450000 VNĐ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm tỉ số giữa 30 và 45.

2/3

1/2

5/6

3/4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một lớp học có 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Tính tỉ số nam so với nữ.

0,8

1,2

2

1,5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu 60% học sinh trong lớp đạt điểm giỏi, và lớp có 30 học sinh, có bao nhiêu học sinh đạt điểm giỏi?

30

24

12

18

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tỉ số giữa số sách và số vở trong một thư viện là 4:3. Nếu có 12 quyển sách, có bao nhiêu quyển vở?

9 quyển vở

15 quyển vở

12 quyển vở

6 quyển vở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một chiếc xe chạy được 150 km trong 2 giờ. Tính tỉ số giữa quãng đường và thời gian.

90 km/giờ

75 km/giờ

100 km/giờ

60 km/giờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?