
Quiz về Chăn Nuôi

Quiz
•
Computers
•
6th Grade
•
Easy
Sơn Ngọc
Used 13+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nuôi vịt không thể cung cấp những sản phẩm nào sau đây?
Cung cấp thịt
Cung cấp trứng.
Cung cấp phân bón cho trồng trọt.
Cung cấp sữa.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Con vật nào dưới đây thường không cung cấp sức kéo?
Trâu.
Bò.
Lợn.
Ngựa.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là không đúng?
Sản phẩm chăn nuôi rất phong phú và có giá trị dinh dưỡng cao, vì vậy phát triển chăn nuôi sẽ đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng của con người.
Sản phẩm chăn nuôi có giá trị kinh tế cao, vì vậy phát triển chăn nuôi sẽ góp phần cải thiện đời sống người lao động.
Chăn nuôi làm giảm ô nhiễm môi trường và chống biến đổi khí hậu.
Chăn nuôi cung cấp nguồn phân hữu cơ cho trồng trọt, góp phần nâng cao năng suất cây trồng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò chăn nuôi nào sau đây là sai?
Cung cấp sức kéo cho sản xuất.
Cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy chế biến thịt hộp.
Cung cấp nguyên liệu cho nhà máy đường.
Cung cấp phân bón cho trồng trọt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của chăn nuôi nông hộ?
Chăn nuôi tại hộ gia đình với số lượng vật nuôi lớn.
Chăn nuôi tại hộ gia đình với số lượng vật nuôi ít.
Chăn nuôi tại khu vực riêng biệt, xa nhà ở, số lượng vật nuôi nhiều.
Chăn nuôi tại khu vực riêng biệt, xa nhà ở, số lượng vật nuôi tuỳ theo từng trang trại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình chăm sóc gia súc cái sinh sản trải qua mấy giai đoạn?
2 giai đoạn.
3 giai đoạn.
4 giai đoạn.
5 giai đoạn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong các cách cho đực giống ăn sau đây, cách nào là đúng?
Cho ăn vừa đủ, thức ăn chất lượng cao, giàu chất đạm.
Cho ăn vừa đủ, thức ăn chất lượng cao, giàu lipid.
Cho ăn tự do, thức ăn chất lượng cao, giàu chất đạm.
Cho ăn tự do, thức ăn chất lượng cao, giàu chất lipid.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
tin học 6 KNTT bài 10: Sơ đồ tư duy

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Tin 12 - Bài 3: Giới thiệu MS Access

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Chủ đề C- Bài 3. Giới thiệu máy tìm kiếm

Quiz
•
6th Grade
11 questions
IC3 GS6 Level 1 - Bài 5: Tìm hiểu về hệ điều hành

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bài ôn lớp 5_bài 2

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
IC3_GS6_Level 1_Bài 5

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
BÀI 5. INTERNET

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade