Chào hỏi

Chào hỏi

6th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6年级华文单元2成语练习

6年级华文单元2成语练习

1st - 6th Grade

8 Qs

Amber 0409 - HSK3-UNIT4

Amber 0409 - HSK3-UNIT4

1st - 6th Grade

10 Qs

一年级 华文 标点符号 小测试

一年级 华文 标点符号 小测试

1st - 12th Grade

10 Qs

P4 生词操练 แบบฝึกฝนคำศัพท์ใหม่ Unit 2

P4 生词操练 แบบฝึกฝนคำศัพท์ใหม่ Unit 2

4th - 6th Grade

10 Qs

孝顺父母

孝顺父母

5th - 6th Grade

8 Qs

第一课 他弹得很好

第一课 他弹得很好

6th - 9th Grade

10 Qs

視華1 L1

視華1 L1

KG - University

10 Qs

降伏小白龙

降伏小白龙

6th - 8th Grade

10 Qs

Chào hỏi

Chào hỏi

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Thanh (SnCir)

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Xin chào!/Chào bạn!

你好

您好

老師好

再見

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

老师好!

Xin chào!/Chào bạn

Tạm biệt

Xin chào! (cách nói thể hiện sự kính trọng)

Chào thầy/cô ạ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Tạm biệt!

你们好!

老师好!

您们好!

再见

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Chào các bạn! (không cần trang trọng)

再见!

您们好!

你们好!

你好!

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Chào các bạn! (cách chào trang trọng)

您好!

您们好!

老师好!

你好!