
Chương 3-Sáng 4

Quiz
•
Education
•
2nd Grade
•
Easy
Lâm Siêng
Used 24+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có số liệu sau: cr = 20%; rr = 20%. Cung ứng tiền là 6000 tỉ đồng. Cơ sở tiền tệ là:
A. 1500 tỉ đồng
B. 2000 tỉ đồng
C. 2500 tỉ đồng
D. 3000 tỉ đồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có số liệu sau:cr = 20%; rr = 10%. Muốn giảm cung tiền 1 tỉ đồng, NHTW:
A. Mua 100 triệu đồng trái phiếu chính phủ.
B. Bán 100 triệu đồng trái phiếu chính phủ.
C. Mua 250 triệu đồng trái phiếu chính phủ.
D. Bán 250 triệu đồng trái phiếu chính phủ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có số liệu sau:cr = 50%; rr = 25%.Số nhân tiền là:
A. 2
B. 3
C.4
D.5
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
NHTW tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nghĩa là NHTW đang thực thi:
A. Chính sách tiền tệ mở rộng
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt
C. Chính sách tài khóa mở rộng
D. Chính sách tài khóa thắt chặt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lãi suất danh nghĩa là:
A. Chi phí cơ hội của việc giữ tiền
B. Khả năng thanh khoản bị bỏ qua
C. Mức tiêu dùng bị bỏ qua
D. Mức đầu tư bị bỏ qua
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngân hàng thương mại có thể tạo tiền bằng cách:
A. Dự trữ toàn bộ lượng tiền huy động được
B. Cho vay một phần số tiền huy động được
C. Mua trái phiếu chính phủ của NHTW
D. Huy động tiền từ công chúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cung tiền tăng khi:
A. NHTW bán trái phiếu chính phủ cho công chúng
B. NHTW mua trái phiếu chính phủ cho công chúng
C. NHTW tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. NHTW tăng lãi suất chiết khấu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Chơi game NHỎ nhận quà TO

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Tìm hiểu về lịch sử nhà thờ Cửa Bắc, Hà Nội, VN

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Impact of Inflation

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
AI Master

Quiz
•
1st - 3rd Grade
11 questions
Forex

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Tích Lũy Tư Bản

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
MINIGAME CHƯƠNG 2

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Trạng Nguyên 4.0 Khối 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade