k10-vocab-30

k10-vocab-30

KG

72 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2.2 (9)

Unit 2.2 (9)

9th Grade - University

70 Qs

VERB 2

VERB 2

University

71 Qs

gia vinh bài 3 KH

gia vinh bài 3 KH

1st - 5th Grade

71 Qs

VOCABULARY 9-10

VOCABULARY 9-10

KG

70 Qs

ÔN TẬP HK 2- KHTN 7

ÔN TẬP HK 2- KHTN 7

7th Grade

71 Qs

TOEIC  - SESSION 5

TOEIC - SESSION 5

University

70 Qs

UNIT 5A

UNIT 5A

10th Grade

77 Qs

G10-UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

G10-UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

10th Grade

68 Qs

k10-vocab-30

k10-vocab-30

Assessment

Quiz

English

KG

Hard

Created by

Trà Hương

Used 1+ times

FREE Resource

72 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

co - nhận thức (hiểu biết, trí tuệ, nhận dạng)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

al - sự thay đổi, sửa đổi (biến đổi, điều chỉnh, cải tiến)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

re - an ủi, nhẹ nhõm (giảm bớt lo âu, làm dịu, xoa dịu)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

sh - sự thay đổi, sửa đổi (dịch chuyển, thay thế, điều chỉnh)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

re - reduce (hạ, thu nhỏ, giảm thiểu)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

re - đáng tin cậy (chắc chắn, ổn định, xác thực)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

wo - vết thương (thương tích, vết xước, vết đâm)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English