當代 1 - Lesson 1 Part 1

當代 1 - Lesson 1 Part 1

1st Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Viet Nam

Viet Nam

KG - Professional Development

20 Qs

Ngoại khóa tổ 1

Ngoại khóa tổ 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Bài 14 GTHN Q1

Bài 14 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Bài 12 GTHN Q1

Bài 12 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Truy bài Văn

Truy bài Văn

1st Grade

20 Qs

Chinese Test 1

Chinese Test 1

1st Grade

20 Qs

Vượt chướng ngại vật

Vượt chướng ngại vật

1st - 5th Grade

20 Qs

Đồ ăn

Đồ ăn

1st Grade

20 Qs

當代 1 - Lesson 1 Part 1

當代 1 - Lesson 1 Part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Trung cho 'Trần Nguyệt Mỹ' là gì?
美國
咖啡
陳月美

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Trung cho 'Lý Minh Hoa' là gì?
什麼
李明華

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '王開文' có nghĩa là gì?
Vương Khai Văn
Đài Loan
cà phê
Nhật Bản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '你' có nghĩa là gì?
bạn
cô, tiểu thư
Mỹ
trợ từ nghi vấn (không?)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Trung cho 'đến' là gì?
什麼
謝謝
好喝

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '是' có nghĩa là gì?
tôi
ngon (dùng cho đồ uống)
Nhật Bản

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '小姐' có nghĩa là gì?
vâng, đúng vậy
cô, tiểu thư
đón
người

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?