ENGLISH 4A

ENGLISH 4A

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Topic: Money

Topic: Money

University

13 Qs

(Pre-class) Unit 1.1: Tầm quan trọng của Rừng

(Pre-class) Unit 1.1: Tầm quan trọng của Rừng

11th Grade - University

20 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

4th Grade - University

20 Qs

Stems Test

Stems Test

7th Grade - University

15 Qs

 Den Standhaftige Tinsoldat - IELTS Reading

Den Standhaftige Tinsoldat - IELTS Reading

University

14 Qs

Noun: danh từ

Noun: danh từ

KG - University

20 Qs

TCB1- Test 2

TCB1- Test 2

University

20 Qs

ENGLISH 4A

ENGLISH 4A

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Phúc Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Amount means...
a) Số lượng, khối lượng
b) Thời tiết
c) Cơn bão

A

B

C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Destroy means...
a) Xây dựng một thứ gì đó
b) Phá hủy hoàn toàn
c) Dự đoán tương lai

A

B

C

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Drought means...
a) Mưa rất nhiều
b) Một thời gian dài không có mưa
c) Một cơn bão mạnh

A

B

C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flood means...
a) Khi nước tràn ngập một khu vực
b) Khi mặt trời chiếu sáng suốt cả ngày
c) Khi gió rất mạnh

A

B

C

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Forecast means...
a) Dự báo thời tiết trong tương lai
b) Đo lường lượng mưa
c) Xây dựng một tòa nhà

A

B

C

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Measure means...
a) Dự đoán
b) Phá hủy thứ gì đó
c) Đo lường kích thước hoặc số lượng

A

B

C

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Predict means...
a) Đo lường nhiệt độ
b) Dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra
c) Làm sạch môi trường

A

B

C

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?