Unit 10

Unit 10

7th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab READING TEST 3-4

Vocab READING TEST 3-4

6th - 12th Grade

18 Qs

Unit 1: My hobbies

Unit 1: My hobbies

5th Grade - University

22 Qs

dò bài G7-20,21/7

dò bài G7-20,21/7

7th Grade

15 Qs

Đề thứ 6

Đề thứ 6

1st - 10th Grade

16 Qs

Topic: Music

Topic: Music

7th - 10th Grade

15 Qs

Hobbies and Activities Vocabulary

Hobbies and Activities Vocabulary

7th Grade

20 Qs

Vocabulary 2

Vocabulary 2

KG - University

21 Qs

ENERGY

ENERGY

7th Grade

19 Qs

Unit 10

Unit 10

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Limited (adj)

Bị hạn chế

Không giới hạn

Vô hạn

Mở rộng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hydro (adj)

Liên quan đến nước

Liên quan đến đất

Liên quan đến không khí

Liên quan đến ánh sáng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Run out

Cạn kiệt

Đầy đủ

Mới bắt đầu

Tiếp tục

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

save money

tiết kiệm

chi tiêu

mua sắm

đầu tư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Easily

Một cách dễ dàng

Khó khăn

Một cách nhanh chóng

Một cách chậm rãi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Overcool (v)

Làm cho quá lạnh

Làm cho ấm lên

Làm cho khô ráo

Làm cho ẩm ướt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Available (adj)

Sẵn có

Không có sẵn

Khó tìm

Chỉ có một phần

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?