TỪ MƯỢN

TỪ MƯỢN

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui trung thu

Đố vui trung thu

6th - 8th Grade

10 Qs

ĐÊM NAY BÁC KHÔNG NGỦ

ĐÊM NAY BÁC KHÔNG NGỦ

6th Grade

10 Qs

Từ đơn - Từ phức - Thành ngữ

Từ đơn - Từ phức - Thành ngữ

6th Grade

15 Qs

thành ngữ

thành ngữ

6th - 7th Grade

10 Qs

QUYỀN ĐƯỢC BẢO VỆ, CHĂM SÓC VÀ GIÁO DỤC CỦA TRẺ EM

QUYỀN ĐƯỢC BẢO VỆ, CHĂM SÓC VÀ GIÁO DỤC CỦA TRẺ EM

6th - 7th Grade

15 Qs

TỪ LÁY

TỪ LÁY

6th Grade

10 Qs

Netflix

Netflix

1st - 10th Grade

10 Qs

Các quốc gia sơ kỳ Đông Nam Á

Các quốc gia sơ kỳ Đông Nam Á

6th Grade

10 Qs

TỪ MƯỢN

TỪ MƯỢN

Assessment

Quiz

Social Studies

6th Grade

Medium

Created by

Huy Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lý do của việc mượn từ trong tiếng Việt?

Do tiếng Việt chưa có từ để biểu thị, hoặc có từ nhưng biểu thị chưa chính xác

Do có thời gian dài bị nước ngoài đô hộ, áp bức

Tiếng Việt cần sự vay mượn để đổi mới

Làm tăng sự phong phú của vốn từ tiếng Việt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố “kì” trong các từ kì diệu, kì quan, kì tài, kì tích có nghĩa là lạ đúng hay sai?

Đúng

Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cần chú ý điều gì khi mượn tiếng nước ngoài

Không lạm dụng từ mượn

Cần sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh nói (viết)

Hiểu rõ nghĩa của từ ngữ trước khi dùng

Tất cả các đáp án trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong trường hợp sau: Theo lịch, ngày mai tôi lên phi cơ lúc 7h sáng để kịp giờ về Hà Nội?. Từ phi cơ được dùng có hợp lý không?

Không hợp lý

Hợp lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có yếu tố “gia” cùng nghĩa với từ “gia” trong gia đình?

  • Gia vị

  • Gia tăng

  • Gia sản

  • Tham gia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “tân binh” là gì?

Người lính mới

Binh khí mới

Con người mới

Cả 3 đáp án trên đều đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ “thiên” trong từ nào sau đây không có nghĩa là “trời”?

  • Thiên lí

  • Thiên kiến

  • Thiên hạ

  • Thiên thanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?