BÀI 7-HSK 2

BÀI 7-HSK 2

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语 HSK1B

汉语 HSK1B

University

24 Qs

S.L.2.2

S.L.2.2

University

25 Qs

BÀI 12-HSK 2

BÀI 12-HSK 2

University

28 Qs

BÀI 6-HSK 1

BÀI 6-HSK 1

University

29 Qs

BÀI 11-HSK 2

BÀI 11-HSK 2

University

29 Qs

BÀI 1-HSK 2

BÀI 1-HSK 2

University

29 Qs

review2

review2

University

34 Qs

ADULT HSK2 -CHAPTER 7 去旅游

ADULT HSK2 -CHAPTER 7 去旅游

University

25 Qs

BÀI 7-HSK 2

BÀI 7-HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

教室
Jiàoshì_/_(lớp học)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

教室_/_Jiàoshì_/_(lớp học)***VDB:没有,他还在教室学习呢。_/_B: Méiyǒu, tā hái zài jiàoshì xuéxí ne._/_(B: Không, anh ấy vẫn đang học trong lớp.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

机场
jīchǎng_/_(Sân bay)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

机场_/_jīchǎng_/_(Sân bay)***VDB:在去机场的路上。你已经到了吗?_/_B: Zài qù jīchǎng de lùshàng. Nǐ yǐjīng dàole ma?_/_(B: Trên đường tới sân bay. Bạn đã đến chưa?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lù_/_(đường)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

路_/_lù_/_(đường)***VDB:在去机场的路上。你已经到了吗?_/_B: Zài qù jīchǎng de lùshàng. Nǐ yǐjīng dàole ma?_/_(B: Trên đường tới sân bay. Bạn đã đến chưa?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

lí_/_(Rời khỏi)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

离_/_lí_/_(Rời khỏi)***VDA:你家离公司远吗?_/_A: Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?_/_(A: Nhà bạn có xa công ty không?)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

公司
gōngsī_/_(công ty)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

公司_/_gōngsī_/_(công ty)A:你家离公司远吗?_/_A: Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?_/_(A: Nhà bạn có xa công ty không?)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yuǎn_/_(Xa)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

远_/_yuǎn_/_(Xa)***VDA:你家离公司远吗?_/_A: Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?_/_(A: Nhà bạn có xa công ty không?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

公共汽车
gōnggòng qìchē_/_(xe buýt)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

公共汽车_/_gōnggòng qìchē_/_(xe buýt)***VDA:坐公共汽车太慢了,你怎么不开车?_/_A: Zuò gōnggòng qìchē tài mànle, nǐ zěnme bù kāichē?_/_(A: Đi xe buýt quá chậm. Tại sao bạn không lái xe?)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?