Kiểm tra  khoa học 4 chân trời bài 2 Sự chuyển thể củ

Kiểm tra khoa học 4 chân trời bài 2 Sự chuyển thể củ

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khởi động khoa học

Khởi động khoa học

4th Grade

9 Qs

BÀI TẬP TẾT MÔN KHOA HỌC

BÀI TẬP TẾT MÔN KHOA HỌC

1st - 5th Grade

10 Qs

khởi động khoa học

khởi động khoa học

4th Grade

14 Qs

Đấu trường Khoa -Sử -Địa Tuần 21

Đấu trường Khoa -Sử -Địa Tuần 21

4th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TUẦN 21

ÔN TẬP TUẦN 21

4th Grade

15 Qs

LỚP 4  Bài 4. Trồng cây cảnh trong chậu(T2-3)

LỚP 4 Bài 4. Trồng cây cảnh trong chậu(T2-3)

4th Grade

13 Qs

KHOA HỌC

KHOA HỌC

4th Grade

10 Qs

Bài 22: Mây được hình thành như thế nào? Rain from đâu ra?

Bài 22: Mây được hình thành như thế nào? Rain from đâu ra?

4th Grade

11 Qs

Kiểm tra  khoa học 4 chân trời bài 2 Sự chuyển thể củ

Kiểm tra khoa học 4 chân trời bài 2 Sự chuyển thể củ

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Hard

Created by

Ngân Nguyễn Đàm Tuyết

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nước tồn tại ở những thể nào?

Rắn

Lỏng

Khí

Tất cả các đáp án trên đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Quan sát và xác định các thể của nước trong mỗi hình

(1) khí, (2) rắn, (3) lỏng

(1) rắn, (2) lỏng, (3) khí

(1) lỏng, (2) rắn, (3) khí

(1) lỏng, (2) khí, (3) rắn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nước có thể chuyển từ thể này sang thể khác được không?

Không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Nước đã chuyển từ thể nào sang thể nào trong hình sau

Thể lỏng sang thể rắn

Thể rắn sang thể khí

Thể khí sang thể lỏng

Thể khí sang thể rắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Quá trình nước chuyển từ thể rắn sang thể lỏng gọi là gì?

Đông đặc

Nóng chảy

Bay hơi

Ngưng tụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Quá trình nước chuyển từ thể lỏng sang thể khí gọi là gì?

Đông đặc

Nóng chảy

Bay hơi

Ngưng tụ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống …(1) là quá trình nước từ thể khí chuyển sang …(2)

(1) Đông đặc, (2) thể rắn

(1) Đông đặc, (2) thể lỏng

(1) Ngưng tụ, (2) thể rắn

(1) Ngưng tụ, (2) thể lỏng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?