UNIT 15 LỚP 5

UNIT 15 LỚP 5

5th Grade

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐÁNH GIÁ LOP 5

ĐÁNH GIÁ LOP 5

5th Grade

20 Qs

Our names- Global Success 3

Our names- Global Success 3

1st - 5th Grade

18 Qs

Grade 5 Unit 11

Grade 5 Unit 11

5th Grade

20 Qs

Tieng anh 5 review 3 global

Tieng anh 5 review 3 global

5th Grade

20 Qs

FLYERS - Health - Spell in English

FLYERS - Health - Spell in English

4th - 5th Grade

19 Qs

THì Tương Lai Đơn

THì Tương Lai Đơn

5th - 6th Grade

20 Qs

复习第十三课 - 课文3

复习第十三课 - 课文3

3rd Grade - University

20 Qs

what's the matter with you?

what's the matter with you?

5th Grade

22 Qs

UNIT 15 LỚP 5

UNIT 15 LỚP 5

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

New Horizon Travel Sale 3 Vietnam

Used 4+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng với nghĩa của từ "headache":

Đau răng

Đau đầu

Đau họng

Đau dạ dày

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Drink warm water" có nghĩa là gì?

Uống nước lạnh

Uống nước cam

Uống nước ấm

Uống nước có ga

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu bạn bị đau răng, bạn nên làm gì?

Take some medicine

Go to the dentist

Have a rest

Drink warm water

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sore throat" có nghĩa là gì?

Đau lưng

Đau đầu

Đau họng

Đau tay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi bị đau dạ dày, bạn đang bị gì?

Stomach ache

Toothache

Headache

Sore throat

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Take some medicine" có nghĩa là gì?

Đi ngủ

Uống thuốc

Uống nước

Nghỉ ngơi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi bạn cảm thấy mệt mỏi, bạn nên làm gì?

Have a rest

Go to the dentist

Drink warm water

Take some medicine

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?