Mandarin Lab 1 - Lesson 6

Mandarin Lab 1 - Lesson 6

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRẢ LỜI CÂU HỎI

TRẢ LỜI CÂU HỎI

1st - 3rd Grade

20 Qs

ôn tập văn 8

ôn tập văn 8

1st - 12th Grade

16 Qs

Ôn tập tóm tắt tin tức, từ và câu L4

Ôn tập tóm tắt tin tức, từ và câu L4

KG - 4th Grade

20 Qs

TEST HSK1 b4,b5,b6

TEST HSK1 b4,b5,b6

1st Grade

20 Qs

Luyện tập so sánh số có hai chữ số

Luyện tập so sánh số có hai chữ số

1st Grade

16 Qs

Từ ghép và từ láy

Từ ghép và từ láy

KG - 4th Grade

15 Qs

Bài tập Ngữ văn

Bài tập Ngữ văn

1st Grade

13 Qs

GAME TEST AM VINH - LOP 2

GAME TEST AM VINH - LOP 2

1st - 12th Grade

20 Qs

Mandarin Lab 1 - Lesson 6

Mandarin Lab 1 - Lesson 6

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bây giờ'?
现在
分钟
时候

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giờ (đồng hồ)'?
分钟
电视

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phút'?
电影
分钟

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thời điểm'?
时候
北京
睡觉

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trở về'?
打电话
分钟

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bộ phim'?
电影
电视
北京
喜欢

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ở, cư trú'?
睡觉
喜欢

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?