
Bài Tập Giới Từ Lớp 5

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
Uyên Thị
Used 4+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Giới từ là gì?
Giới từ là từ chỉ thời gian.
Giới từ là từ chỉ số lượng.
Giới từ là từ chỉ tính từ.
Giới từ là từ chỉ mối quan hệ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Cho ví dụ về một giới từ chỉ địa điểm.
dưới (under)
trên (on)
bên cạnh (beside)
trong (in)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Điền giới từ thích hợp vào câu: "Tôi sống ___ Hà Nội."
về
ở
trong
tại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Chọn giới từ đúng: "Cô ấy đi ___ trường mỗi ngày." (a) đến (b) trong (c) với
đến
trong
để
từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Viết một câu sử dụng giới từ "trên".
Con mèo đang đứng trước bàn.
Con mèo đang chơi bên cạnh bàn.
Con mèo đang ngủ dưới bàn.
Con mèo đang ngồi trên bàn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Giới từ nào sau đây không chỉ thời gian: (a) vào (b) trước (c) dưới?
dưới
trên
trong
sau
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Giải thích tại sao giới từ "với" được sử dụng trong câu: "Tôi đi chơi với bạn."
Giới từ 'với' chỉ thời gian trong hành động.
Giới từ 'với' chỉ địa điểm của hành động.
Giới từ 'với' chỉ mối quan hệ đồng hành trong hành động.
Giới từ 'với' chỉ sự sở hữu trong câu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Ôn tập biện pháp nhân hoá

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
Khoa học cuối kì 1 21-22

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Complex sentences

Quiz
•
5th - 9th Grade
10 questions
TEST ON ENGLISH - GROUP 10 -2

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
How well do you know ZOOM?

Quiz
•
KG - University
10 questions
BTVN June 8

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Vocab easy (79): In the kitchen

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
22 questions
Nouns

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Fire Drill

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Character Traits

Quiz
•
5th Grade