Review Vocab: Eating Healthy Habit

Review Vocab: Eating Healthy Habit

8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Reported speech review

Reported speech review

8th - 10th Grade

15 Qs

[Gra8 - Unit 8] Present tenses

[Gra8 - Unit 8] Present tenses

6th - 9th Grade

20 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

the past simple

the past simple

6th - 12th Grade

18 Qs

reported speech

reported speech

8th - 9th Grade

15 Qs

present perfect

present perfect

6th - 9th Grade

20 Qs

FUTURE SIMPLE

FUTURE SIMPLE

6th - 9th Grade

20 Qs

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh

8th Grade

14 Qs

Review Vocab: Eating Healthy Habit

Review Vocab: Eating Healthy Habit

Assessment

Passage

English

8th Grade

Medium

Created by

Khả Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu này: " Ăn thực phẩm lành mạnh là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Synonyms : " be important for" ( ghi lại những từ đồng nghĩa mà con đã học) ( đáp án ghi 3 từ và có dấu bằng ví dụ "be important for = A = B")

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A balanced diet should include a variety of fruits and vegetables, which ......... vitamins, minerals, and fiber.

are rich in

is rich in

richs in

riched in

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu này sang tiếng anh : " Hãy nhớ ăn một cách chú tâm"

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Công thức cấu trúc: " Nhớ lại đã làm gì (trong quá khứ)"

Remember to V

Remember Ving

Remember to Ving

Forget to V

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Bắt đầu ngày mới với một bữa sáng đầy đủ dinh dưỡng sẽ cung cấp cho bạn năng lượng cần thiết để duy trì sự tập trung và làm việc hiệu quả." ( Tiếng Anh)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "overeating" mean? ( Từ "overeating" có nghĩa là gì) ( nếu không thể ghi dấu trong tiếng việt điền đáp án không dấu ví dụ quá tải -> điền: qua tai)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?