Lesson 13

Lesson 13

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THỤY SĨ - LA SUISSE

THỤY SĨ - LA SUISSE

6th - 12th Grade

16 Qs

Kiểm tra kiến thức về lớp 11A2

Kiểm tra kiến thức về lớp 11A2

1st - 12th Grade

18 Qs

UNIT 7. THE WORLD OF MASS MEDIA

UNIT 7. THE WORLD OF MASS MEDIA

12th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIN 4 HK1

ÔN TẬP TIN 4 HK1

4th Grade - University

21 Qs

Test các mô hình và học thuyết truyền thông

Test các mô hình và học thuyết truyền thông

12th Grade

16 Qs

Tác phẩm "Tây Tiến"

Tác phẩm "Tây Tiến"

12th Grade

15 Qs

Lesson 13

Lesson 13

Assessment

Quiz

Journalism

12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fallible

(Có thể sai sót) - Có thể mắc lỗi hoặc không hoàn hảo, dễ bị sai.

(Chắc chắn) - Không có khả năng sai lầm.

(Hoàn hảo) - Không có lỗi nào.

(Bất biến) - Không thay đổi hoặc không thể sai lầm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Aligned

(Phù hợp, đồng thuận) - Được điều chỉnh hoặc sắp xếp sao cho phù hợp với một mục tiêu hoặc lý tưởng chung.

(Không phù hợp) - Không có sự đồng thuận hoặc điều chỉnh với mục tiêu chung.

(Khác biệt) - Có sự khác biệt rõ rệt với các mục tiêu hoặc lý tưởng.

(Mâu thuẫn) - Được sắp xếp theo cách trái ngược với một mục tiêu hoặc lý tưởng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dishonest

(Không trung thực) - Hành động hoặc tính cách thiếu trung thực, lừa dối.

(Trung thực) - Hành động hoặc tính cách luôn nói sự thật.

(Lừa dối) - Hành động làm cho người khác tin vào điều sai lệch.

(Thành thật) - Hành động hoặc tính cách không che giấu sự thật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Retail

(Bán lẻ) - Mô hình bán hàng trong đó sản phẩm được bán trực tiếp cho người tiêu dùng, thường là số lượng nhỏ.

(Bán sỉ) - Mô hình bán hàng trong đó sản phẩm được bán cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp.

(Bán hàng trực tuyến) - Mô hình bán hàng qua internet mà không cần cửa hàng vật lý.

(Bán hàng theo mùa) - Mô hình bán hàng chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định trong năm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Silicon police

A term for those who supervise or control digital technologies.

A type of law enforcement agency in Silicon Valley.

A group of hackers operating in the tech industry.

A slang term for tech enthusiasts.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Capabilities

(Khả năng) - Khả năng hoặc năng lực làm một việc nào đó, thường là khả năng thể chất hoặc trí tuệ.

(Khả năng) - Một loại hình thức nghệ thuật.

(Khả năng) - Một phương pháp học tập hiệu quả.

(Khả năng) - Một kỹ năng giao tiếp xã hội.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tribal

(Bộ lạc) - Liên quan đến các nhóm người sống trong bộ lạc, có văn hóa và xã hội riêng biệt.

(Thành phố) - Khu vực đông dân cư với nhiều hoạt động kinh tế và văn hóa.

(Quốc gia) - Một đơn vị chính trị có chủ quyền với chính phủ riêng.

(Cộng đồng) - Nhóm người sống gần nhau và có mối quan hệ xã hội.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?