PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

WW5-REVIEW

WW5-REVIEW

5th Grade - University

26 Qs

GRADE 5 - UNIT 1,2

GRADE 5 - UNIT 1,2

5th - 12th Grade

27 Qs

Anh 6 - Unit 9 - Future

Anh 6 - Unit 9 - Future

6th Grade - University

26 Qs

E9 - UNIT 5 - 3

E9 - UNIT 5 - 3

9th Grade

25 Qs

Các nước Đông Nam Á

Các nước Đông Nam Á

1st - 12th Grade

25 Qs

Vocab Unit 7_Base

Vocab Unit 7_Base

9th - 12th Grade

25 Qs

Crazy game

Crazy game

6th - 9th Grade

25 Qs

Test định kì 21

Test định kì 21

9th Grade

25 Qs

PRESENT SIMPLE

PRESENT SIMPLE

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Phuong Hoang

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại đơn đối với động từ tobe thể khẳng định là ....

S + am/ is/ are ....

S + was/ were

S + V(s/es)

S + V-ed/ V2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại đơn đối với động từ thường ở thể phủ định là ....

S + am/ is/ are + not ...

S + was/ were + not ....

S + don't/ doesn't + Vo ....

S + didn't + Vo ...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì hiện tại đơn dạng câu khẳng định của động từ thường là ....

S + am/ is/ are

S + will + Vo

S + V(s/es)

S + have/ has + V3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chủ ngữ 'I' đi với động từ tobe nào?

is

are

were

am

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những nhóm chủ ngữ nào đi với động từ to be 'IS' ? (Có thể chọn nhiều hơn 1 đáp án)

Đại từ bất định

You/ We/ They/ Danh từ số nhiều

He/ She/ It

Danh từ đếm được số ít/ Danh từ không đếm được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của động từ thường dạng câu hỏi của thì hiện tại đơn là .........

Am/ Is/ Are + S ...?

Do/ Does + S + Vo?

Did + S + Vo?

Have/ Has + S + V3?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc câu phủ định của động từ tobe thì hiện tại đơn là .....

S + am/ is/ are ....

S + am/ is/ are + not ...

S + was/ were ....

S + was/ were + not ....

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?