Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

6th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt live 2 .com

tiếng việt live 2 .com

1st - 12th Grade

61 Qs

MY NEW SCHOOL

MY NEW SCHOOL

6th - 9th Grade

60 Qs

onepice

onepice

6th Grade

65 Qs

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

6th Grade

64 Qs

ENGLISH 6

ENGLISH 6

6th Grade

57 Qs

VOCABULARY - 24/09/2022

VOCABULARY - 24/09/2022

6th - 12th Grade

64 Qs

Sử11

Sử11

1st - 12th Grade

60 Qs

Ôn tập kỳ 1

Ôn tập kỳ 1

6th Grade

57 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Phương Tạ

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

application (n) có nghĩa là gì?

ứng dụng

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attendance (n) có nghĩa là gì?

ứng dụng

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

biometric (adj) có nghĩa là gì?

ứng dụng

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

breakout room (n) có nghĩa là gì?

ứng dụng

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cheating (n) có nghĩa là gì?

sự lừa dối, gian dối, gian lận

phàn nàn, khiếu nại

kính áp tròng

thuận tiện, tiện lợi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

complain (v) có nghĩa là gì?

sự lừa dối, gian dối, gian lận

phàn nàn, khiếu nại

kính áp tròng

thuận tiện, tiện lợi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

contact lens (n) có nghĩa là gì?

sự lừa dối, gian dối, gian lận

phàn nàn, khiếu nại

kính áp tròng

thuận tiện, tiện lợi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?