Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

6th Grade - University

20 Qs

REFRESHMENT QUIZ.GRADE 12

REFRESHMENT QUIZ.GRADE 12

12th Grade

20 Qs

口语速成 Lesson 5 图书馆在哪儿

口语速成 Lesson 5 图书馆在哪儿

10th - 12th Grade

20 Qs

TP VIỆT BẮC - TỐ HỮU

TP VIỆT BẮC - TỐ HỮU

12th Grade

20 Qs

你常去图书馆吗?Bạn có thường xuyên tới thư viện không?

你常去图书馆吗?Bạn có thường xuyên tới thư viện không?

7th Grade - University

15 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

6th Grade - University

20 Qs

明天见

明天见

12th Grade

15 Qs

Bài 3: 明天见

Bài 3: 明天见

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Thu Phan

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Âm nào sau đây không phải là âm mặt lưỡi?

b

j

q

x

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi 'ü' đứng độc lập, chúng ta thêm gì vào trước 'ü'?

e

u

i

y

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gặp' trong tiếng Trung?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'Tôi không tin'?

我有钱

我去银行

我不信

我学汉语

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Âm nào sau đây là âm mặt lưỡi bật hơi?

j

q

x

b

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ngân hàng'?

银行

邮局

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'Ngày mai gặp'?

明天见

今天见

昨天见

明天去

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?