
Câu hỏi về Microsoft Excel

Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Hard
DiễmMy Cao
Used 2+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Excel, khi thoát khỏi Excel, tại hộp thoại thông báo "Do you want to save the changes you made to Book1?" nếu Click vào nút Yes, thì có nghĩa là:
Lưu tập tin và thoát khỏi chương trình
Không lưu tập tin, thoát khỏi chương trình
Bỏ qua thao tác thoát khỏi chương trình
Không có điều gì xảy ra
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Excel, ký hiệu nào dùng trước một số để chuyển số đó về dạng Text:
= (Dấu bằng)
' (Dấu nháy đơn)
" (Dấu nháy đôi)
) (Dấu ngoặc đơn)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Excel, muốn ẩn cột trong bảng tính, ta chọn cột cần ẩn rồi thực hiện:
Nhấp phải chuột \ Hide
View \ Hide
Format \ Hide
Edit \ Hide
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Excel, muốn đặt tên vùng tham chiếu cho một khối, ta chọn khối và thực hiện:
Formulas \ Defined Names \ Define Name, nhập vào tên muốn đặt
Format \ Defined Names \ Define Name, nhập vào tên muốn đặt
Insert \ Defined Names \ Name, nhập vào tên muốn đặt
Format \ Defined Names \ Name, nhập vào tên muốn đặt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Excel, công thức dữ liệu kiểu chuỗi phải:
Đặt giữa 2 dấu nháy kép " "
Đặt giữa 2 dấu nháy đơn ‘ ‘
Đặt giữa 2 dấu ngoặc vuông [ ]
Đặt giữa 2 dấu ngoặc móc { }
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Excel, để mở hộp thoại Function, ta thực hiện như sau:
View \ Function
Data \ Function
Format \ Function
Formulas \ Insert Function
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Microsoft Excel, bắt đầu một công thức ta có thể sử dụng:
Dấu hỏi (?)
Dấu chia (/)
Dấu nhân (*)
Dấu bằng (=), hoặc dấu cộng (+), hoặc dấu trừ (-)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về Microsoft Excel

Quiz
•
Professional Development
34 questions
TỪ LOẠI NOUN SUB 1

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Cam13 - Test 3 - L3 R2

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Vocabulary 1

Quiz
•
Professional Development
42 questions
VOCAB UPPER - U41

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Destination B2 -Unit 16 - Vocabulary

Quiz
•
Professional Development
37 questions
New words - Anh - Vie - My Ni

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade