Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

University

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZ Module 1.596 năm 2023

QUIZ Module 1.596 năm 2023

University

62 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 1

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 1

1st Grade - Professional Development

60 Qs

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

HỎI XOÁY ĐÁP XOAY TẾT 2020

1st Grade - University

58 Qs

CHƯƠNG 1 MÔN MARKETING CĂN BẢN

CHƯƠNG 1 MÔN MARKETING CĂN BẢN

University

57 Qs

ELog 60 câu cuối

ELog 60 câu cuối

University

60 Qs

Câu hỏi về du lịch và ngữ pháp

Câu hỏi về du lịch và ngữ pháp

University

61 Qs

Unit 8 Market Leader Pre Writing Voca

Unit 8 Market Leader Pre Writing Voca

University

61 Qs

vovab unit2 part 2

vovab unit2 part 2

University

58 Qs

Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Thái

Used 1+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "stable" là:

ổn định

cảm xúc

khám phá

tiến hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "strategy" là:

chiến lược

khám phá

cảm xúc

tiến hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "struggle" là:

đấu tranh

cảm kích

khám phá

dài hạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "support" là:

hỗ trợ

cảm xúc

tài nguyên

khám phá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "survive" là:

sống sót

cảm xúc

dài hạn

bảo vệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "symbol" là:

biểu tượng

khám phá

tiến hóa

cảm kích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "target" là:

mục tiêu

cảm xúc

bảo vệ

tài nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?