Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

University

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English

English

12th Grade - University

64 Qs

VOCABULARY E3

VOCABULARY E3

3rd Grade - University

66 Qs

Translate these words into English (PART 1)

Translate these words into English (PART 1)

3rd Grade - University

60 Qs

Part 7 TEST 9 RC LỚP A

Part 7 TEST 9 RC LỚP A

University

60 Qs

speak b1

speak b1

University

66 Qs

ôn tap qp11

ôn tap qp11

KG - University

57 Qs

E7U2 - Handout 2

E7U2 - Handout 2

7th Grade - University

66 Qs

từ ms unit 1

từ ms unit 1

KG - University

61 Qs

Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Thái

Used 1+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "stable" là:

ổn định

cảm xúc

khám phá

tiến hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "strategy" là:

chiến lược

khám phá

cảm xúc

tiến hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "struggle" là:

đấu tranh

cảm kích

khám phá

dài hạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "support" là:

hỗ trợ

cảm xúc

tài nguyên

khám phá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "survive" là:

sống sót

cảm xúc

dài hạn

bảo vệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "symbol" là:

biểu tượng

khám phá

tiến hóa

cảm kích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "target" là:

mục tiêu

cảm xúc

bảo vệ

tài nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?