Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

University

83 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về phim và học tập

Câu hỏi về phim và học tập

University

88 Qs

Chapter3 Winform

Chapter3 Winform

University

83 Qs

E9U1 - Handout 3

E9U1 - Handout 3

9th Grade - University

80 Qs

5S1 - LESSON 2. PAST SIMPLE & PAST CONTINUOUS TÊNSE (5/7)

5S1 - LESSON 2. PAST SIMPLE & PAST CONTINUOUS TÊNSE (5/7)

5th Grade - University

80 Qs

unit 4 grade 6

unit 4 grade 6

6th Grade - University

80 Qs

CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI

CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI

University

85 Qs

Từ vựng tiếng Anh 8

Từ vựng tiếng Anh 8

University

84 Qs

ÔN CUỐI KÌ PHẦN TỪ VỰNG

ÔN CUỐI KÌ PHẦN TỪ VỰNG

University

80 Qs

Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Thái

Used 2+ times

FREE Resource

83 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "develop" là:

phát triển

bảo vệ

phổ biến

dài hạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "diet" là:

chế độ ăn uống

cảm xúc

tiêu thụ

năng lượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "differ" là:

khác biệt

cảm xúc

dài hạn

rủi ro

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "dig" là:

đào, bới

động đất

bảo tồn

nhà khảo cổ học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "disappear" là:

biến mất

tiến hóa

khám phá

sụp đổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "disaster" là:

thảm họa

cơn đói

tài nguyên

thành lập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "discovery" là:

khám phá

cảm kích

chiến lược

tiến hóa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?