Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

University

83 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về lịch sử Việt Nam

Quiz về lịch sử Việt Nam

University

84 Qs

Vấn đề dân tộc theo Mác - Lê nin

Vấn đề dân tộc theo Mác - Lê nin

University

85 Qs

Câu Hỏi Ôn Tập GDQP&AN hp1

Câu Hỏi Ôn Tập GDQP&AN hp1

University

86 Qs

Vocabulary Review - B1 - Places & Services

Vocabulary Review - B1 - Places & Services

University

80 Qs

Văn Hoá Ẩm Thực

Văn Hoá Ẩm Thực

University

87 Qs

unit 4 grade 6

unit 4 grade 6

6th Grade - University

80 Qs

Câu hỏi về chủ nghĩa Mác - Lênin

Câu hỏi về chủ nghĩa Mác - Lênin

University

82 Qs

CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI

CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI

University

85 Qs

Từ vựng Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thanh Thái

Used 2+ times

FREE Resource

83 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "develop" là:

phát triển

bảo vệ

phổ biến

dài hạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "diet" là:

chế độ ăn uống

cảm xúc

tiêu thụ

năng lượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "differ" là:

khác biệt

cảm xúc

dài hạn

rủi ro

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "dig" là:

đào, bới

động đất

bảo tồn

nhà khảo cổ học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "disappear" là:

biến mất

tiến hóa

khám phá

sụp đổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "disaster" là:

thảm họa

cơn đói

tài nguyên

thành lập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa Tiếng Việt của từ "discovery" là:

khám phá

cảm kích

chiến lược

tiến hóa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?