ĐỒNG NGHĨA 2 (2)

ĐỒNG NGHĨA 2 (2)

1st - 5th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Topic 7 - Tính Từ 2

Topic 7 - Tính Từ 2

5th Grade

55 Qs

Unit 6_vocab+reading

Unit 6_vocab+reading

2nd Grade

55 Qs

FRIENDSHIP

FRIENDSHIP

3rd Grade

50 Qs

UNIT 18: WHAT'S YOUR PHONE NUMBER? - (English 4)

UNIT 18: WHAT'S YOUR PHONE NUMBER? - (English 4)

4th Grade

50 Qs

Từ vựng bài 10

Từ vựng bài 10

3rd Grade

48 Qs

Vocabulary 2

Vocabulary 2

1st Grade

50 Qs

Vocabulary unit 10 Linh

Vocabulary unit 10 Linh

1st - 3rd Grade

49 Qs

Sún'Quizz

Sún'Quizz

1st Grade

47 Qs

ĐỒNG NGHĨA 2 (2)

ĐỒNG NGHĨA 2 (2)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Co Co

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

distressing (a)
đau buồn, đau khổ
nâng cao, cải thiện
hấp dẫn, cuốn hút
không đồng ý
ủng hộ, hỗ trợ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pleasant (a)
dễ chịu, thú vị
cải thiện
tẻ nhạt
năng động
đe dọa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

concerning (a)
đáng lo ngại
làm tệ hơn
lặp đi lặp lại
uể oải, lờ đờ
chứa đựng, kiểm soát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fortunate (a)
may mắn
làm suy thoái
hấp dẫn, lôi cuốn
thụ động
nỗ lực, cố gắng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

terrific (a)
tuyệt vời, xuất sắc
loại bỏ
nhàm chán
gây bối rối
xem thường, phớt lờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

diversity (n)
sự đa dạng
đau buồn, đau khổ
nâng cao, cải thiện
tràn đầy năng lượng
cố gắng, phấn đấu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

scarcity (n)
sự khan hiếm
dễ chịu, thú vị
cải thiện
hấp dẫn, cuốn hút
loại bỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?