G12 - UNIT 9 - VOCABULARY QUIZ 3

G12 - UNIT 9 - VOCABULARY QUIZ 3

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G12 - UNIT 10 - VOCABULARY QUIZ 3

G12 - UNIT 10 - VOCABULARY QUIZ 3

12th Grade

40 Qs

UNIT 5 HIGHER EDUCATION

UNIT 5 HIGHER EDUCATION

12th Grade

41 Qs

ĐỀ 49

ĐỀ 49

12th Grade

37 Qs

UNIT 7_ VOCABULARY CHECK

UNIT 7_ VOCABULARY CHECK

9th - 12th Grade

45 Qs

topik: Học xa nhà và Học gần nhà

topik: Học xa nhà và Học gần nhà

12th Grade

42 Qs

2022-NOUN

2022-NOUN

12th Grade

43 Qs

CAM 15-T2-P2-Reading

CAM 15-T2-P2-Reading

9th - 12th Grade

41 Qs

G12 - UNIT 10 - VOCABULARY QUIZ 2

G12 - UNIT 10 - VOCABULARY QUIZ 2

12th Grade

41 Qs

G12 - UNIT 9 - VOCABULARY QUIZ 3

G12 - UNIT 9 - VOCABULARY QUIZ 3

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Vy Lai

Used 9+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

specialty
sở thích, đam mê
chuyên ngành, đặc sản
kỹ năng, kỹ xảo, năng lực
kiến thức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

typical
hiếm có
đặc trưng
khác biệt
ngẫu nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

apprenticeship
đào tạo nghề
thời gian học việc
khóa học nâng cao
buổi hội thảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mingle
tách rời
hòa trộn
phân loại
sắp xếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bachelor
thạc sĩ
cử nhân
tiến sĩ
thực tập sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

diploma
bằng khen (trung cấp, phổ thông)
bằng tốt nghiệp (trung cấp, phổ thông)
giấy chứng nhận, chứng chỉ
học bạ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

patience
sự vội vàng
sự kiên nhẫn
sự tức giận
sự lo lắng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?