N3 - Bài 5 Từ vựng

N3 - Bài 5 Từ vựng

3rd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EASY 3 L6 PHAN 2

EASY 3 L6 PHAN 2

3rd Grade

12 Qs

N5 - Bài 24 文法・語彙

N5 - Bài 24 文法・語彙

3rd Grade

13 Qs

N3 - Bài 2 Từ vựng

N3 - Bài 2 Từ vựng

3rd Grade

14 Qs

N5 - 第29課 漢字・語彙

N5 - 第29課 漢字・語彙

3rd Grade

10 Qs

N4 - 漢字・語彙

N4 - 漢字・語彙

3rd Grade

15 Qs

N5 - 第30課 漢字・語彙

N5 - 第30課 漢字・語彙

3rd Grade

6 Qs

N5 - Bài 1-5 Từ vựng

N5 - Bài 1-5 Từ vựng

3rd Grade

6 Qs

Animal

Animal

1st - 5th Grade

10 Qs

N3 - Bài 5 Từ vựng

N3 - Bài 5 Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

しけん

勉強

せんたく

資料

しりょう

試験

じゅんび

準備

べんきょう

洗濯

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Học

資料

Tài liệu

準備

Giặt

試験

Chuẩn bị

勉強

Kiểm tra

Bài kiểm tra

洗濯

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

教科書

会議

れいぞうこ

宿題

かいぎ

教科書

こうか

冷蔵庫

しゅくだい

効果

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bài tập

宿題

Sách giáo khoa

冷蔵庫

Hiệu quả

教科書

Họp, hội nghị

会議

Tủ

効果

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

もどる

頑張る

のぼる

走る

はしる

戻る

くさる

腐る

がんばる

登る

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Chạy

頑張る

Leo, trèo

腐る

Cố gắng

戻る

Hỏng, thiu thối

登る

Quay lại

走る

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

する

牛乳を

出ない

家に

帰る

電車が

買う

効果が

来る

返事を

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?