education

education

University

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IC3 Spark GS6 LV1 BÀI 5

IC3 Spark GS6 LV1 BÀI 5

12th Grade - University

24 Qs

Syntax-1

Syntax-1

University

22 Qs

Unit 6

Unit 6

University

27 Qs

huythanh_GateWay_09/08

huythanh_GateWay_09/08

6th Grade - University

29 Qs

Lesson 3

Lesson 3

University

30 Qs

Unit 1

Unit 1

University

27 Qs

TACN TCKT UNIT 3

TACN TCKT UNIT 3

University

28 Qs

Topic Marketing_ Toeic HN08

Topic Marketing_ Toeic HN08

University

22 Qs

education

education

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Huy Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

By heart
Thuộc lòng (adverb phrase)
Điểm số (n)
Giỏi về (adjective phrase)
Đại học (n)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Absent
Vắng mặt (adj)
Gian lận (verb phrase)
Chương trình học (n)
Học về (verb phrase)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Achieve
Đạt được (v)
Bài tập về nhà (n)
Trường tiểu học (n)
Dự án (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cheat
Gian lận (verb phrase)
Phòng học (n)
Chương trình học (n)
Bài luận (n)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Classroom
Phòng học (n)
Học sinh (n)
Điểm số (n)
Giỏi về (adjective phrase)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Clever
Thông minh (adj)
Trường trung học cơ sở (n)
Bài luận (n)
Đại học (n)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Curriculum
Chương trình học (n)
Trường tiểu học (n)
Phòng thí nghiệm (n)
Điểm số (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?