Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ES9 - U8 - Vocabulary

ES9 - U8 - Vocabulary

9th - 12th Grade

20 Qs

buying n selling

buying n selling

11th Grade - University

20 Qs

UNIT 3 GRADE 9 TEEN STRESS AND PRESSURE

UNIT 3 GRADE 9 TEEN STRESS AND PRESSURE

9th Grade

25 Qs

Grammar 12345

Grammar 12345

9th Grade

18 Qs

Unit 1 - HOME LIFE - VOC - 1

Unit 1 - HOME LIFE - VOC - 1

12th Grade

15 Qs

E11 U2 Vocab

E11 U2 Vocab

11th Grade

15 Qs

tiếng anh 2

tiếng anh 2

9th Grade

22 Qs

GRADE 12 - THOSE IN NEED 1

GRADE 12 - THOSE IN NEED 1

9th Grade

17 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Resist (v)

chống lại, kháng cự

thúc đẩy, khuyến khích

tránh né, lẩn tránh

chấp nhận, đồng ý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Seafood (n)

hải sản

thịt bò

gà rán

trứng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Capable of (adj)

có khả năng làm gì

không có khả năng

khó khăn trong việc

có thể làm mọi thứ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Take in (v)

hấp thụ

tiêu thụ

phát triển

giải phóng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Humid (adj)

ẩm ướt

khô ráo

nóng bức

lạnh lẽo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Must (modal verb)

phải, hẳn là.

có thể, có khả năng.

không thể, không có khả năng.

nên, nên làm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Full of (adj)

đầy

trống

nhẹ

mỏng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?