Kiểm tra giữa kì NLKT

Kiểm tra giữa kì NLKT

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

S1 1TRI 1ANO Fontes de renda

S1 1TRI 1ANO Fontes de renda

11th Grade - University

10 Qs

Stock Market & Financial Statements MCQs

Stock Market & Financial Statements MCQs

University

15 Qs

AFTER MIDTERM

AFTER MIDTERM

University

10 Qs

Quiz sobre Finanças Pessoais

Quiz sobre Finanças Pessoais

9th Grade - University

15 Qs

Segunda avaliação Ed. Financeira 1º Ano - 1º TRI

Segunda avaliação Ed. Financeira 1º Ano - 1º TRI

1st Grade - University

10 Qs

Avaliação de Educação Financeira - 3º trimestre

Avaliação de Educação Financeira - 3º trimestre

2nd Grade - University

15 Qs

Нурмаганбетова

Нурмаганбетова

University

10 Qs

Understanding Needs and Wants

Understanding Needs and Wants

7th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra giữa kì NLKT

Kiểm tra giữa kì NLKT

Assessment

Quiz

Financial Education

University

Medium

Created by

lam hanh

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Doanh nghiệp mua tài sản cố định trị giá 500 triệu đồng, thuế GTGT 10%, chưa thanh toán.

Nợ 211: 500 tr

Nợ 133: 50 tr

Có 331: 550 tr

Nợ 211: 550 tr

Có 331: 550 tr

Nợ 211: 500 tr

Có 331: 500 tr

Có 133: 50 tr

Nợ 331: 550 tr

Có 211: 500 tr

Có 133: 50 tr

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Doanh nghiệp xuất công cụ dụng cụ để sử dụng cho bộ phận bán hàng.

Nợ 641: 10 tr

Có 153: 10 tr

Nợ 642: 10 tr

Có 153: 10 tr

Nợ 627: 10 tr

Có 153: 10 tr

Nợ 641: 10 tr

Có 152: 10 tr

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chi tiền gửi ngân hàng để nộp thuế thu nhập doanh nghiệp.

Nợ 3334: 50 tr

Có 112: 50 tr

Nợ 821: 50 tr

Có 112: 50 tr

Nợ 112: 50 tr

Có 3334: 50 tr

Nợ 3334: 50 tr

Có 111: 50 tr

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chi tiền mặt thanh toán chi phí tiếp khách phục vụ hoạt động văn phòng.

Nợ 642: 5 tr

Có 111: 5 tr

Nợ 641: 5 tr

Có 111: 5 tr

Nợ 627: 5 tr

Có 111: 5 tr

Nợ 811: 5 tr

Có 111: 5 tr

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khách hàng trả lại hàng hóa trị giá 80 triệu đồng, VAT 8%. Doanh nghiệp nhận lại hàng, chưa hoàn tiền.

Nợ 531: 80 tr

Nợ 3331: 6,4 tr

Có 131: 86,4 tr

Nợ 131: 86,4 tr

Có 531: 80 tr

Có 3331: 6,4 tr

Nợ 511: 80 tr

Nợ 3331: 6,4 tr

Có 131: 86,4 tr

Nợ 531: 86,4 tr

Có 131: 86,4 tr

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Doanh nghiệp trích thưởng cho nhân viên cuối năm từ quỹ khen thưởng.

Nợ 353: 20 tr
    Có 334: 20 tr

Nợ 334: 20 tr
    Có 353: 20 tr

Nợ 642: 20 tr
    Có 334: 20 tr

Nợ 353: 20 tr
    Có 334: 20 tr

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Doanh nghiệp xuất công cụ dụng cụ để sử dụng cho bộ phận bán hàng.

A.
Nợ 641: 10 tr
    Có 153: 10 tr

B.
Nợ 642: 10 tr
    Có 153: 10 tr

C.
Nợ 627: 10 tr
    Có 153: 10 tr

D.
Nợ 641: 10 tr
    Có 152: 10 tr


Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?