TỪ ĐỘNG NGHĨA 2 (5)

TỪ ĐỘNG NGHĨA 2 (5)

1st - 5th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ANH 9 - UNIT 6 (P1)

ANH 9 - UNIT 6 (P1)

1st Grade

46 Qs

glossary date 22/6/2021

glossary date 22/6/2021

KG - University

46 Qs

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

Unit 11

Unit 11

1st - 5th Grade

50 Qs

albert 2

albert 2

1st Grade

41 Qs

Unit1.3

Unit1.3

1st - 5th Grade

40 Qs

27 THÁNG 7 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

27 THÁNG 7 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

1st - 8th Grade

41 Qs

Newwords test

Newwords test

1st - 7th Grade

40 Qs

TỪ ĐỘNG NGHĨA 2 (5)

TỪ ĐỘNG NGHĨA 2 (5)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Co Co

Used 1+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

highlight (v)
làm nổi bật, nhấn mạnh
động lực, khích lệ
thực hiện, thi hành
liên tục, không ngừng
gây ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

overlook (v)
bỏ qua, lơ là
sự làm nhụt chí
áp đặt, bắt buộc
làm suy yếu
kết thúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

neglect (v)
sao nhãng, bỏ mặc
sự phòng ngừa
áp dụng, ứng dụng
gây hư hại
đoàn kết, hợp nhất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

disregard (v)
coi nhẹ, không quan tâm
sự cống hiến
chỉ ra, biểu thị
duy trì
ngay lập tức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

emphasize (v)
nhấn mạnh
sự khuyến khích
phát minh
nâng cao, cải thiện
dần dần

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sociable (a)
hòa đồng, thân thiện
làm nổi bật, nhấn mạnh
động lực, khích lệ
thúc đẩy, tăng cường
chậm rãi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

reserved (a)
kín đáo, dè dặt
bỏ qua, lơ là
sự làm nhụt chí
thực hiện, thi hành
ngay tức khắc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?