Vui học Tiếng Việt

Vui học Tiếng Việt

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8S1 zui zẻ ko quạu

8S1 zui zẻ ko quạu

1st Grade - Professional Development

14 Qs

Đố Vui Toán, Tiếng Việt, Khoa học

Đố Vui Toán, Tiếng Việt, Khoa học

1st - 3rd Grade

14 Qs

Kiểm tra kiến thức Train The Trainer

Kiểm tra kiến thức Train The Trainer

1st Grade

15 Qs

Hiểu Truyện Người tiều phu và học giả

Hiểu Truyện Người tiều phu và học giả

1st - 3rd Grade

9 Qs

Sinh hoạt lớp 11Lý

Sinh hoạt lớp 11Lý

1st - 2nd Grade

15 Qs

ULIS - URD

ULIS - URD

KG - 1st Grade

15 Qs

trò chơi ở nhà

trò chơi ở nhà

1st - 2nd Grade

11 Qs

AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH LỚP 4/2?

AI THÔNG MINH HƠN HỌC SINH LỚP 4/2?

1st - 4th Grade

10 Qs

Vui học Tiếng Việt

Vui học Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Fun

1st Grade

Medium

Created by

Hạnh Trương

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

kế / học / và / Liên / nhóm / hoạch / Lan / lên

Liên lên kế hoạch học nhóm và Lan.

Liên và Lan lên kế hoạch học nhóm

Liên và Lan lên kê hoạch học nhóm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

tổ / cô giáo / cho / các bạn / chức / nhật / tháng 4 / sinh

Cô giáo tổ chức sinh nhật cho các bạn tháng 4.

Cô giáo tổ chức sinh nhật cho các bạn tháng 4

Cô giáo tổ chức sinh nhật tháng 4 cho các bạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

mẹ / Châu / đưa / trường / được / đến / học

Mẹ đưa Châu được đến trường học.

Châu được mẹ đưa đến trường học.

châu được mẹ đưa đến trường học.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Câu 4. Viết từ ngữ thích hợp

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Câu 5. Viết từ ngữ thích hợp

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Câu 6. Đây là quả gì ?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu7. Gà hoa mơ là bạn của vịt ( sám / xám ) ..................Một hôm, hai bạn rủ ( nhao / nhau ) ............... đi kiếm ăn . Đi qua hồ nước, chẳng may gà hoa mơ ( trượt / chượt ) .............. chân ngã . Vịt xám liền ( lao / nao ) ................ xuống cứu bạn. Gà hoa mơ cảm ơn vịt xám.

xám, nhao, trượt, lao

xám, nhau, trượt, nao

xám, nhau, trượt, lao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?