LGDCS.01 _ D2

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Min Nhựt
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là “chiến dịch”?
A. complain
B. campaign
C. champion
D. compact
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ “receipt” có nghĩa là gì?
A. công thức
B. biên lai
C. hóa đơn
D. đơn đặt hàng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào sau đây mang nghĩa gần nhất với “có sẵn”?
A. valuable
B. capable
C. available
D. affordable
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
“Feedback” có nghĩa là:
A. Thông báo
B. Góp ý / Phản hồi
C. Lời mời
D. Mẫu đơn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ có nghĩa là “hoãn lại”:
A. cancel
B. skip
C. move
D. postpone
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
“Eager” có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. Lazy
B. Excited
C. Careful
D. Serious
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào mang nghĩa “chịu trách nhiệm”?
A. respect
B. respond
C. responsible
D. response
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Quiz
•
University
20 questions
Game luyện tập tuần 4

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
FOOD and TIME

Quiz
•
University
20 questions
Phần 2: Cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt

Quiz
•
University
15 questions
Bài tập ngữ văn

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
s/es

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
1st Grade - Professio...
16 questions
Liên từ và giới từ 2

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade