bài 11

bài 11

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

华语入门 - 非母语学习者 VOCAB

华语入门 - 非母语学习者 VOCAB

1st Grade - University

21 Qs

ADULT HSK 2 -CHAPTER 6 他比我唱得好

ADULT HSK 2 -CHAPTER 6 他比我唱得好

University

25 Qs

日本の文化 20-11

日本の文化 20-11

University

24 Qs

3과  warm-up

3과 warm-up

KG - Professional Development

26 Qs

BÀI 1-HSK 2

BÀI 1-HSK 2

University

29 Qs

MINNA UNIT 5 KOTOBA

MINNA UNIT 5 KOTOBA

University

21 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

ADULT HSK2 -CHAPTER 7 去旅游

ADULT HSK2 -CHAPTER 7 去旅游

University

25 Qs

bài 11

bài 11

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

myangel2094 apple_user

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đi' trong tiếng Trung?

zǒu

zuò

kāi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi 'Nǐ shàng bān zěn me qù?' có nghĩa là gì?

Bạn đi làm ở đâu?

Bạn đi làm như thế nào?

Bạn đi làm lúc nào?

Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nơi?

kāi

zǒu

zuò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng từ 'huòzhě'?

Tôi thích trà hoặc cà phê.

Tôi đi học.

Tôi đi bộ.

Tôi đi xe máy.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'zǒu lù' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Đi bộ

Đi xe đạp

Đi ô tô

Đi máy bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không phải là phương tiện giao thông?

diàn dòng chē

jiā xiāng

huò chē

qì chē

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'zěn me zǒu' có nghĩa là gì?

Đi khi nào?

Đi ở đâu?

Đi như thế nào?

Đi bằng phương tiện gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?