Test dài

Test dài

9th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

28/03

28/03

9th Grade

30 Qs

Ms Hương June

Ms Hương June

1st Grade - University

27 Qs

Sentence structure

Sentence structure

KG - Professional Development

30 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

7th - 12th Grade

30 Qs

Vocab notes for Q3 extra 1

Vocab notes for Q3 extra 1

9th Grade

27 Qs

WILL vs BE GOING TO

WILL vs BE GOING TO

KG - Professional Development

30 Qs

Tag- questions

Tag- questions

9th - 12th Grade

36 Qs

Trắc nghiệm Văn 9 (06 )

Trắc nghiệm Văn 9 (06 )

9th Grade

35 Qs

Test dài

Test dài

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Dak Team

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có âm CH được phát âm khác với các từ còn lại.
Christmas (Christmas - danh từ: Giáng sinh)
Catch (catch - động từ: bắt)
Teacher (teacher - danh từ: giáo viên)
Change (change - động từ: thay đổi)

Answer explanation

"Christmas" có âm "ch" phát âm là /k/, trong khi các từ còn lại có âm "ch" phát âm là /tʃ/.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
Gallery (gallery - danh từ: phòng trưng bày)
Bakery (bakery - danh từ: tiệm bánh)
Pastry (pastry - danh từ: bánh ngọt)
Ancient (ancient - tính từ: cổ đại)

Answer explanation

"Gallery" có âm "a" phát âm là /æ/, trong khi các từ còn lại có âm "a" phát âm là /ei/.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
Jams (jam - danh từ: mứt)
Pedestrians (pedestrian - danh từ: người đi bộ)
Accidents (accident - danh từ: tai nạn)
Paintings (painting - danh từ: bức tranh)

Answer explanation

"Accidents" có âm cuối phát âm là /s/ (Tây, mẹo: S đi sau Thời, Phong, Kiến, Fương, Tây phát âm là S), nên -s phát âm là /s/., trong khi các từ còn lại có âm cuối phát âm là /z/.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
Finished (finish - động từ: hoàn thành)
Reduced (reduce - động từ: giảm)
Reported (report - động từ: báo cáo)
Stressed (stress - động từ: nhấn mạnh)

Answer explanation

"Reported" có đuôi -ed phát âm là /ɪd/ (trong mẹo đi sau âm Tiền, Đô phát âm là id), các từ còn lại có đuôi -ed phát âm là /t/.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Learning English can open up many opportunities (nhiều cơ hội) in______ global (toàn cầu) job market (thị trường việc làm).
∅ (không có mạo từ)
A (a - mạo từ không xác định)
An (an - mạo từ không xác định)
The (the - mạo từ xác định)

Answer explanation

"The" được dùng vì "global job market" là danh từ xác định.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

In the past (trong quá khứ), travel (việc đi lại) was often done______ horseback (cưỡi ngựa), as cars and trains hadn't been invented yet (chưa được phát minh).
With (with - giới từ: cùng với)
By (by - giới từ: bằng)
In (in - giới từ: trong)
On (on - giới từ: trên)

Answer explanation

"On horseback" là cụm từ cố định khi nói về việc cưỡi ngựa (trên lưng ngựa)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

English is one of the most______ languages in the world because it is used in many countries.
Popularity (popularity - danh từ: sự phổ biến)
Popular (popular - tính từ: phổ biến)
Popularly (popularly - trạng từ: một cách phổ biến)
Popularize (popularize - động từ: làm phổ biến)

Answer explanation

"Popular" là tính từ thích hợp trong câu vì mô tả "languages" (trong câu, tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ). One of the most + tính từ + danh từ số nhiều: 1 trong những/ các ....

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?