Weather Vocabulary

Weather Vocabulary

4th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LTVC Các thành phần trạng ngữ trong câu

LTVC Các thành phần trạng ngữ trong câu

KG - 4th Grade

13 Qs

xuân-hạ-thu-đông

xuân-hạ-thu-đông

4th - 12th Grade

9 Qs

Thi giải đố

Thi giải đố

1st - 7th Grade

15 Qs

Danh từ

Danh từ

4th Grade

8 Qs

TUẦN 14. Đọc " Đi tìm mặt trời"

TUẦN 14. Đọc " Đi tìm mặt trời"

3rd Grade - University

10 Qs

Tiếng việt L4

Tiếng việt L4

4th Grade

15 Qs

TÔI ĐỐ

TÔI ĐỐ

1st - 5th Grade

10 Qs

Tập đọc Lớp 3 - Cóc kiện Trời

Tập đọc Lớp 3 - Cóc kiện Trời

3rd - 4th Grade

10 Qs

Weather Vocabulary

Weather Vocabulary

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Overcast

☁️🌫️ Trời âm u, phủ đầy mây

☀️ Trời nắng

🌧️ Trời mưa

🌈 Trời có cầu vồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gloomy

😞 Trời xám, buồn bã

🌞 Trời sáng, vui vẻ

🌧️ Trời mưa, ẩm ướt

🌈 Trời trong xanh, tươi sáng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wet

🌧️ Mưa làm ướt áo quần

☀️ Trời nắng nóng

🌬️ Gió mạnh

❄️ Tuyết rơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dry

🌵 Mặt đất nứt nẻ, khô

🌧️ Mặt đất ẩm ướt, ướt

🌈 Mặt đất đầy màu sắc, tươi sáng

🌊 Mặt đất ngập nước, ẩm ướt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mild / calm (weather)

🌼 Thời tiết ấm áp dễ chịu

🌧️ Thời tiết lạnh lẽo

🌪️ Thời tiết bão tố

☀️ Thời tiết nắng gắt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Foggy

🌫️ Sương mù che lối đi

☀️ Trời nắng

🌧️ Mưa rào

❄️ Tuyết rơi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Haze

🌁 Khói sương lẫn trong nắng

🌫️ Mây mù dày đặc

🌞 Ánh sáng mặt trời chói chang

🌧️ Trời mưa và ẩm ướt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?